Bộ thước cặp điện tử, panme, thước kẹp cơ khí. Eke, đồng hồ so, panme điện tử, thước lá. Bộ đa năng. Kết hợp nhiều thước trong 1 vali di động. Thuận tiện xách tay, di chuyển, dễ bảo quản.
Các bộ dụng cụ đo tiêu chuẩn của Vogel
Thước panme điện tử, thước cặp cơ khí, thước kẹp đặc biệt. Dưỡng đo ren, thước cuộn, bút khắc trên kim loại. Bộ thước đo đa năng đựng trong hộp bằng gỗ hoặc vali nhựa cao cấp. Cung cấp đầy đủ các chứng chỉ CO, CQ, Test Certificate.
Measuring Tool Set. Vogel Germany. Precision Vernier Caliper. Digital Caliper.
Precision Welding Gauge. Pipe Welding Gauge.
Model | Số chi tiết | Bao gồm | Mã thành phần | Hình ảnh |
209904 | 04 | Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.01mm | 201021 | ![]() |
Đồng hồ so cơ 0-10mm, ±0.01mm | 231351 | |||
Panme cơ 0-25mm, ±0.01mm | 241101 | |||
Thước lá inox 150mm | 1012020015 | |||
330002 | 09 | Thước cặp điện tử 150mm, ±0.01mm | 202011.3 | ![]() |
Thước lấy dấu, inox 200 x 0.1mm | 335070 | |||
Nivo đo góc điện tử +/- 180 x 0.1º | 320010 | |||
Thước đo góc điện tử, 0 – 360 x 0.05º, 200 x 200mm | 320021 | |||
Êke vuông 100 x 70mm | 312473 | |||
Bút khắc dấu | 334615 | |||
Thước cuộn 3m | 141003 | |||
Bộ dưỡng đo đường kính 1 – 15mm | 472108 | |||
Thước xếp bằng gỗ 2m | 1312010200 | |||
202090 | 03 | Thước cặp điện tử 200mm, ±0.01mm | 202012.3 | ![]() |
Ngàm cặp đo sâu 75mm | 2002092 | |||
Thước lá 150 x 18 x 0.5mm | 1012020015 | |||
202091 | 03 | Thước cặp điện tử, 150mm, ±0.01mm | 202011.3 | ![]() |
Ngàm cặp đo sâu 75mm | 2002092 | |||
Thước lá 150 x 13 x 0.5mm | 1010010015 | |||
239900 | 02 | Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.05mm | 201020.2 | ![]() |
Panme cơ 0 – 25mm, ±0.01mm | 231351 | |||
239908 | 08 | Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.05mm | 201020.2 | ![]() |
Panme cơ 0 – 25mm, ±0.01mm | 231351 | |||
Ê ke vuông 100 x 70mm | 310062 | |||
Dao cắt 100mm | 310323 | |||
Compa kẻ vạch 125mm | 302421 | |||
Bút khắc kim loại 150mm | 334608 | |||
Thước lá 200 x 13 x 0.5mm | 1010010020 | |||
Cây đục lấy tâm 120 x ø 10mm | 239999 | |||
239909 | 04 | Thước cặp điện tử 150mm, ±0.01mm | 202160.2 | ![]() |
Panme cơ 0 – 25mm, ±0.01mm | 231351 | |||
Đồng hồ so cơ 0 – 10mm, ±0.01mm | 241101 | |||
Thước lá 150 x 18 x 0.5mm | 1012020015 | |||
239911 | 04 | Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.05mm | 201000 | ![]() |
Panme cơ 0 – 25mm, ±0.01mm | 231300 | |||
Ê ke vuông 100 x 70mm | 3102131 | |||
Thước lá 150 x 18 x 0.5mm | 111001 | |||
202096 | 02 | Thước cặp cơ khí 150mm, ±0.05mm | 201021 | ![]() |
Ngàm cặp đo sâu 75mm | 2002092 | |||
202097 | 03 | Thước cặp điện tử 150mm, ±0.01mm | 202160.2 | ![]() |
Pname điện tử 0 – 25mm, ±0.001mm | 230130 | |||
Ê ke vuông 100 x 70mm | 310062 | |||
479901 | 04 | Bộ dưỡng đo đường hàn 12 lá, 3 – 12mm | 474401 | ![]() |
Thước đo chiều cao đường hàn 0 – 20mm | 474403 | |||
Thước đo đường hàn | 474404 | |||
Thước đo độ sai lệch khi lắp ống, xác nhận góc vát, chiều dài chân hàn | 474409 | |||
479904 | 04 | Cây nối dài có đầu nam châm xoay 360º | 474441 | ![]() |
Gương kiểm tra chuyên nghiệp với khớp xoay 360º | 474454 | |||
Kính lúp kỹ thuật, tròng 30mm, LED trợ sáng, khuếch đại 10 lần | 600166 | |||
Đèn pin chống nước mưa, độ sáng 120 lumens, chiếu xa 20m | 601805 | |||
479905 | 05 | Kính lúp với đèn LED, 3 ống kính phóng đại: 3x / 5x / 7x | 601230 | ![]() |
Bút khắc dấu kim loại | 334614 | |||
Dưỡng đo lỗ: 0.45 – 1.5mm | 472201 | |||
Thước căn lá đo khe hở: 0.05 – 1.0mm, 13 lá | 411005 | |||
Đèn pin chống nước mưa, độ sáng 120 lumens, chiếu xa 20m | 601805 | |||
509901.2 | 05 | Ê ke vuông, nhôm 300mm | 504034.2 | ![]() |
Ê ke đo góc, dài 250mm | 504853 | |||
Nivo điện tử 305mm, đo góc nghiêng | 711025 | |||
Bút chì 175mm | 509910 | |||
Thước xếp bằng gỗ 2000mm | 1312010200 |
Bộ thước cặp, panme
Bộ thước cặp, panme
Bộ thước cặp, panme
202097 bộ panme thước cặp điện tử và eke vuông, bao gồm 3 chi tiết.
Bộ thước cặp, panme
219900 Wheelset Inspection Kit Basic, bộ giám định vỏ xe hơi
Bộ thước cặp, panme
219901 Bộ dụng cụ đo chuyên dụng cho giám định bánh xe hơi, vỏ xe
Bộ thước cặp, panme
239908 bộ panme thước cặp, eke, compass, thước lá gồm 8 chi tiết
Bộ thước cặp, panme
239909 bộ panme thước cặp đồng hồ so, thước lá. Bao gồm 4 chi tiết.
Bộ thước cặp, panme
239911 bộ dụng cụ đo 4 chi tiết gồm thước kẹp, panme, thước lá, eke vuông
Bộ thước cặp, panme
242503 bộ kít giám định đĩa thắng, phanh đĩa xe hơi, xe máy. Inspection KIT.
Bộ thước cặp, panme
242504 bộ giám định thắng đĩa kỹ thuật số, Classic KIT cho xe hơi.
Bộ thước cặp, panme
Bộ thước cặp, panme
479905 Bộ soi chiếu chi tiết gia công cơ khí bao gồm 5 thành phần.
Bộ thước cặp, panme
509901.2 bộ thước đo đa năng 5 chi tiết chuyên dụng cho thợ mộc
Bộ thước cặp, panme
Bộ panme lỗ điện tử 2-6mm, 2 chấu, 5 đầu đo. Digital Bore Gauge. Vogel Germany.
Bộ thước cặp, panme
Bộ panme lỗ điện tử 20-50mm, 3 chấu, 3 đầu đo. Digital Bore Gauge
Bộ thước cặp, panme
Bộ panme lỗ điện tử 6-10mm, 3 chấu, 2 đầu đo. Digital Bore Gauge. Vogel Germany
Bộ thước cặp, panme
Bộ panme thước cặp đồng hồ so, thước lá. Measuring Tool Set.
Bộ thước cặp, panme
Bộ thước cặp đa năng, 09 món. Đầu đo đặc biệt. Measuring Tool Set.
Bộ thước cặp, panme
Bộ thước cặp điện tử 150mm, thước lá inox, phụ kiện cầu đo sâu.
Bộ thước cặp, panme
Bộ thước cặp điện tử 200mm, thước lá inox, phụ kiện chuôi đo sâu.
Bộ thước cặp, panme
Bộ thước hàn cơ khí 4 thành phần. Thước đo mối hàn Vogel Germany.
Bộ thước cặp, panme
Dưỡng đo 19 chi tiết cho thước cặp điện tử, bao gồm thước kẹp 150mm.