Hiển thị tất cả 11 kết quả

Đồng hồ so cơ, chỉ thị kim, precision dial indicator. Vogel Germany. Là dụng cụ đo chuyên dụng, sử dụng đo đồng trục, đo độ tròn xoay. Kiểm tra sai lệch hình học của phôi hay chi tiết cần đo. Đo độ đảo hướng kính của mặt trong, đo song song của rãnh chi tiết. Tuỳ theo kỹ năng đo và mục đích đo, một khoảng rộng các ứng dụng khác nhau được đáp ứng.

Đồng hồ so cơ Vogel Germany

Đọc trị số sai lệch (so sánh) thông qua kim chỉ trên vạch đồng hồ. Khác với đồng hồ so điện tử là kết quả đo chỉ thị số. Đồng hồ có kết cấu giống nhau cơ bản nhưng sẽ khác nhau về thang đo, kiểu trục đo. Trục đo liền, thẳng là loại phổ thông, loại chân gấp khúc linh động còn gọi là chân quỳ hay chân què.

Đồng hồ so cơ khí có đường kính ty đo/trục đo lớn – nhỏ, phổ thông nhất vẫn là 6, 8, 10, 12mm. Ty đo, trục đo dài ngắn khác nhau. Ngoài ra còn khác nhau ở các cấp bảo vệ. Chống nước, chống sock, sử dụng trong nhà hoặc ngoài hiện trường. Cấu tạo của dụng cụ đo tương đối giống nhau giữa các hãng sản xuất trên thế giới, chỉ khác nhau về chật lương.

Micrometer chi làm nhiều loại khác nhau, nhưng cơ bản là thang đo, độ dài chân, đường kính chân và kiểu chân. Thường là chân thẳng, một số loại chân đo có thể xoay chuyển linh hoạt, dạng đồng hồ so chân quỳ hay chân què (chân gãy, có khớp xoay).

Vogel Germany cung cấp một khoảng rộng các loại khác nhau. Hầu hết các chủng loại thường dùng. Mỗi hộp đựng luôn kèm theo tài liệu hướng dẫn sử dụng.

Các chủng loại đồng hồ so cơ khí

Các kích thước viết tắt dưới bảng sau sẽ tuân theo quy ước

  • A: Khoảng cách từ đầu đo tới mép dưới mặt đồng hồ.
  • B: Khoảng cách từ ống bao tới mép dưới đồng hồ.
  • C: Khoảng cách từ mặt lưng tới tâm trục đo.
  • D: Đường kính mặt đồng hồ.

các loại đồng hồ so cơ khí Vogel Germany

Model Thang đo
mm
Độ chính xác ±mm Chống sock Vạch chia A B C D Ømm Mã chứng chỉ CC
241001 0 – 3 0.01 x 0.5 28 14 8.2 45 2494000
241002 0 – 5 0.01 x 0.5 28 14 8.2 45 2494000
241116 0 – 5 0.01 x 1 28.5 14 9 40 inclusive
240001 0 – 3 0.01 x 0.5 28.5 14 7.3 40 2494000
240002 0 – 5 0.01 x 0.5 28.5 14 7.3 40 2494000
240003 0 – 1 0.001 x 0.2 28.5 14 7.3 40 2494003
240121 0 – 3 0.01 0.5 28.5 14 7.3 40 2494000
240122 0 – 5 0.01 0.5 28.5 14 7.3 40 2494000
240123 0 – 1 0.001 0.2 28.5 14 7.3 40 2494003

Đồng hồ so chuyên dùng cho workshop

Precision Dial Gauge, Vogel Germany

Model Thang đo
mm
Độ chính xác ±mm Chống sock Vạch chia A B C D Ømm Mã chứng chỉ CC
241101 0 – 10 0.01 x 1 43.0 22.0 8.2 57 2494000
241103 0 – 1 0.001 x 0.2 33.5 22.0 8.0 57 2494003
241131 0 – 10 0.01 1 43.0 22.0 8.2 57 2494000
241118 0 – 10 0.01 x 1 40 19.5 8 60 inclusive
241119 0 – 10 0.01 1 40 19.5 8 60 inclusive
240101 0 – 10 0.01 x 1 40 18.5 7.5 58 2494000
240103 0 – 1 0.001 x 0.2 40 18.5 7.5 58 2494003
240106 0 – 5 0.001 x 0.2 40 18.5 7.5 58 2494003
240131 0 – 10 0.01 1 40 18.5 7.5 58 2494000
240133 0 – 1 0.001 0.2 40 18.5 7.5 58 2494003

Precision Dial Indicator

Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 878, có chức năng so sánh đối với các dòng từ 240004 đến 240009.

precision dial gauge vogel germany. Hàng chính hãng.

Model Thang đo
mm
Độ chính xác ±mm Chống sock Vạch chia A B C D Ømm Mã chứng chỉ CC
240004 0 – 1.0 0.001 0.1 28 14 7.5 40 2494003
240005 0 – 1.0 0.001 0.1 40 18.5 8.5 58 2494003
240006 0 – 0.08 0.001 28 14 7.5 40 2494003
240007 0 – 0.08 0.001 40 18.5 8.5 58 2494003
240008 0 – 1.0 0.002 0.1 28 14 7.5 40 2494003
240009 0 – 1.0 0.002 0.1 40 18.5 8.5 58 2494003
241121 0 – 30 0.01 x 1 60 22.5 8 60 inclusive
240107 0 – 10 0.01 x 1 40 18.5 7.5 58 2494001
240108 0 – 30 0.01 x 1 60 18.5 7.5 58 2494001

Đồng hồ so chân dài

Đồng hồ so chân dài Vogel Germany

Model Thang đo
mm
Độ chính xác ±mm Chống sock Vạch chia A B C D Ømm Mã chứng chỉ CC
240030 0 – 30 0.1 x 10 60 18.5 7.5 58 2494001
240031 0 – 50 0.1 x 10 97.5 18.5 7.5 58 2494001
240102 0 – 30 0.01 x 1 60 7.5 7.5 58 2494001
240104 0 – 50 0.01 x 1 97.5 7.5 7.5 58 2494001
240105 0 – 100 0.01 x 1 178 8.5 7.5 58 2494002
240110 0 – 100 0.01 x 1 147.5 7.5 7.5 58 2494002
240111 0 – 10 0.01 x 1 40 7.5 7.5 58 2494000
240132 0 – 30 0.01 1 60 7.5 7.5 58 2494001
240134 0 – 50 0.01 1 97.5 7.5 7.5 58 2494001
240135 0 – 80 0.01 1 147.5 7.5 7.5 58 2494002

Chủng loại đồng hồ so có bọc sao su đầu đo

Phần chân hay đoạn chuyển động của đầu đo được bọc ống xoắn, đàn hồi. Ống này có tác dụng ngăn bụi và tiếp xúc với môi trường xung quanh.

đồng hồ so có chân đo bọc ống đàn hồi. Vogel Germany

Model Thang đo
mm
Độ chính xác ±mm Chống sock Vạch chia A B C D Ømm Mã chứng chỉ CC
241142 0 – 10 0.01 x 1 46 20 8 55.5 2494011
241143 0 – 10 0.01 x 1 46 19 8 61 2494011
240141 0 – 10 0.01 1 47 18.5 8 58 2494011
240142 0 – 3 0.01 0.5 33 11.6 8 41 2494011
240143 0 – 1 0.001 0.2 47 18.5 8 58 2494011
240144 0 – 1 0.001 0.2 33 11.6 8 41 2494011
240151 0 – 10 0.01 1 45.5 9.3 9.3 61.5 2494000
240152 0 – 3 0.01 0.5 33 9.3 9.3 44.5 2494000
240153 0 – 1 0.001 0.2 45.5 9.3 9.3 61.5 2494003
240154 0 – 1 0.002 0.2 33 9.3 9.3 44.5 2494003

Đồng hồ so mini – Small Indicator

Em út, bé nhỏ nhất nhà, đường kính mặt đồng hồ chỉ 4cm. Vỏ bằng nhôm hợp kim, bề mặt mạ phủ crom. Cơ cấu bánh răng, trục đo bằng inox. Có ngấn chỉ dung sai trên dưới.

đồng hồ so mini Vogel Germany

Model Thang đo
mm
Độ chính xác ±mm Chống sock Vạch chia A B C D Ømm Mã chứng chỉ CC
241115 0 – 0.25 0.001 x 0.025 34 15 8.5 40 inclusive
241136 0 – 1.0 0.001 x 0.1 54 19 8.5 60 inclusive
241137 0 – 1.0 0.001 0.1 54 19 8.5 60 inclusive

Đồng hồ so có đầu đo bắt lưng

Chỉ có 4 model cho dòng này, khác biệt chỉ là đầu đo được gắn sau lưng thay vì giống các loại trên.

Cuối cùng là đồng hồ có vỏ bằng nhựa.

đồng hồ so có trục bắt lưng Vogel Germany.

Model Thang đo
mm
Độ chính xác ±mm Chống sock Vạch chia A B C D Ømm Mã chứng chỉ CC
240001/1 0 – 3 0.01 x 28 14 25 40 2494000
240101/1 0 – 10 0.01 x 40 18.5 25 58 2494000
240121/1 0 – 3 0.01 28 14 25 40 2494000
240131/1 0 – `0 0.01 40 18.5 25 58 2494000
240020 0 – 3 0.01 1.0 2494000
240021 0 – 5 0.01 1.0 2494000
240023 0 – 3 0.01 0.5 2494001
240024 0 – 5 0.01 0.5 2494002
240800 ± 0.25 0.01 2494800
240803 ± 0.05 0.001 2494800
241804 ± 0.05 0.001 2494800

Đồng hồ so chân què, chân gãy – Dial Test Indicator

Loại này dùng để kiểm tra dung sai, độ đều song song, độ nhẵn bóng hoặc trơ tru. Khung sườn bằng đồng thau, mạ phủ chrome. Đầu đo chống mài mòn, đồng hồ có khả năng chống sock.

Đồng hồ so chân què Vogel Germany

Viền đồng hồ có giác vặn, dẫn hướng. Các con lăn bằng ceramic. Chân đo đảo hướng được, luôn giữ theo chiều thuận kim đồng hồ. Lò so đàn hồi siêu bền.

Model mm mm Độ chính xác Chiều dài ty đo Đường kính ty Số khớp đuôi én
Form A Form B Form C Tầm đo Thang đo ±mm l = mm  Ømm Form A+B Form C
240600 240601 240602 0-40-0 0.8 0.01 12 32 3 2
240610 240611 240612 0-100-0 0.2 0.002 12 32 3 2
240630 240631 240632 0-25-0 0.5 0.01 35 32 3 2
240640 240641 240642 0-40-0 0.8 0.01 12 40 3 2
240650 240651 240652 0-25-0 0.5 0.01 35 40 3 2
240660 240661 240662 0-100-0 0.2 0.002 12 40 3 2

Bảng thông số kích thước vật lý của các đồng hồ so chân quỳ 

Mã hàng D (mm) E (mm) G (mm) H (mm)
240600+240610 32 5.6 7.1
240601+240611 32 5.6 7.7 69.5
240602+240612 32 5.6 7.5
240630 32 5.6 7.1
240631 32 5.6 7.7 69.5
240632 32 5.6 7.5
240640+240660 40 6.0 7.5
240641+240661 40 6.0 8.1 73.5
240642+240662 40 6.0 7.9
240650 40 6.0 7.5
240651 40 6.0 8.1 73.5
240652 40 6.0 7.9

Đồng hồ so chân gãy loại tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn chất lượng phổ dụng nhất trên thị trường. Vỏ cũng bằng đồng thau mạ chrome. Đầu bi đo có đường kính Ø2.5mm. Đầu đo thay đổi được, đảo hướng ok nhưng ở trạng thái tự do, nó luôn hướng theo chiều kim đồng hồ.

Đồng hồ so chân gãy loại phổ thông Vogel Germany

Model Form Tầm đo Thang đo Độ chính xác L Ø D Số khớp đuôi én CC
246600 A 0-40-0 0.8 0.01 13.5 30.0 3 2494600
246610 A 0-100-0 0.2 0.002 13.5 30.0 3 2494610
246640 A 0-40-0 0.8 0.01 16.5 37.5 3 2494640
246641 A 0-40-0 0.8 0.01 43.4 30.0 3 2494640
246660 A 0-100-0 0.2 0.002 13.5 37.5 3 2494660
246661 A 0-40-0 0.8 0.01 43.4 37.5 3 2494660
246690 D 0-40-0 0.8 0.01 13.5 37.5 3 2494640
246691 D 0-40-0 0.8 0.01 13.5 30.0 3 2494640
246692 C 0-40-0 0.8 0.01 13.5 37.5 3 2494640
246693 C 0-40-0 0.8 0.01 13.5 30.0 3 2494640

Các loại phụ kiện cho đồng hồ so

Mã hàng kích thước hình ảnh
2409681 Ø 1 x  12,5 2409681 chân đồng hồ so 1x1.25mm
2409682 Ø 12x  12,5 2409682 chân đồng hồ so thay thế
2409683 Ø 3 x  12,5
2409684 Ø 1 x  36,5
2409685 Ø 2 x  36,5
2409686 Ø 3 x  36,5
2409690 Ø 0.4 x  12
2409691 Ø 1 x  12
2409692 Ø 2 x  12
2409693 Ø 3 x  12
2409694 Ø 2 x  12
2409695 Ø 1 x  35
2409696 Ø 3 x  35
2409697 Ø 3 x  35
2409698 Ø 3 x  35
2409699 Ø 2 x  13,5
2409687 Ø 2,5 x  16,5