Hiển thị tất cả 6 kết quả

Thước đo góc vạn năng Vogel Germany. Universal Bevel Protractors. Thước góc đa năng. Có hai loại phổ biến là điện tử hay kỹ thuật số và cơ, chỉ thị kim hay vạch chia. Một số model có tính năng chống nước đối với thước góc điện tử. Cấp bảo vệ IP51. Các góc chuẩn phổ biến thường là nằm trong 180o hoặc 360o. Cũng có khi nó được chia thành 4 cung 1/4.

Các thước đo góc điện tử thường kết hợp tất cả các loại góc chuẩn ở trên.

Thước đo góc đa năng Vogel Germany.

Vật liệu của các thành phần cấu tạo nên thước đo góc thường bằng inox, tôi cứng theo chuẩn chung dành cho dụng cụ đo. Các cạnh được mài mép hay bo cạnh tròn, cho cảm giác cầm chắc chắn, tin cậy.

Đối với thước góc điện tử, bộ chỉ thị thường được làm bằng nhựa ABS, bộ chỉ thị đa chức năng, tích hợp thêm nhiều tiện ích để mang lại lợi ích sử dụng cho người dùng. Sử dụng nguồn pin phổ thông.

Thước đo góc điện tử Digital universal Bevel Protractor

Mã hàng Chiều dài Thang đo Độ chính xác Dung sai toàn tầm Trọng lượng CC
320100 150/200/300 360º/2×180º/4×90º ±0.005º 5′ 350 3294022

Thước góc vạn năng điện tử chống nước cấp IP51

Thước góc vạn năng Digital bevel protractor

Mã hàng Chiều dài Thang đo Độ chính xác Dung sai toàn tầm Trọng lượng CC
320150 150 360º/2×180º/4×90º ±0.01º 2′ 370 3294020
320151 200 360º/2×180º/4×90º ±0.01º 2′ 375 3294020
320152 300 360º/2×180º/4×90º ±0.01º 2′ 380 3294020

Cảm biến đo góc điện tử, thước góc

Thước góc điện tử loại vuông Digital Angle Sensor

Mã hàng Thang đo Độ chính xác Dung sai toàn tầm Kích thước mm Trọng lượng g
320010 ±180º ±0.1º ±0.1º 50 x 50 x 32 160
320011 ±180º ±0.1º ±0.1º 50 x 50 x 32 180

Cảm biến đo góc điện tử Digital Angle Sensor

320015 cảm biến đo góc điện tử Digital Angle Sensor

Mã hàng Thang đo Độ chính xác Dung sai toàn tầm Kích thước mm Trọng lượng g
320015 ±180º ±0.1º ±0.1º 55 x 57 x 32 130

Thước đo góc điện tử chống thấm nước cấp IP65.

32001 thước đo góc điện tử chống nước IP65

Mã hàng Thang đo Độ chính xác Dung sai toàn tầm Kích thước mm Từ tính Trọng lượng g
320013 4×90º (0-360º) ±0.05º ±0.15º 135x33x60 x 280
320016 4×90º (0-360º) ±0.05º ±0.15º 135x33x60 295

Thước đo góc cơ khí vạn năng Universal Bevel Protractor

Thước đo góc cơ khí vạn năng Vogel Germany.

Mã hàng Chiều dài mm Độ chính xác Góc Trọng lượng g CC
320121 150 4 x 90º 1/12º = 5′ 710 3294021
320122 200 4 x 90º 1/12º = 5′ 725 3294021
320123 300 4 x 90º 1/12º = 5′ 755 3294021
320124 500 4 x 90º 1/12º = 5′ 790 3294021
321220 150/200/300 4 x 90º 1/12º = 5′ 765 3294023
321220/K 150/200/300 4 x 90º 1/12º = 5′ 420 3294023

Thước góc kỹ thuật số Digital Protractor

Thước góc kỹ thuật số Digital Protractor

Chuyên dụng để kiểm tra góc và lấy mẫu số đo, hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng.

Mã hàng Thang đo Độ chính xác Dung sai toàn tầm Chiều dài mm Kích thước mm Trọng lượng g CC
320021 0 – 360º ±0.05º ±0.3º 200×200 205x45x30 290 3294020
320022 0 – 360º ±0.05º ±0.3º 300×300 305x45x30 415 3294020

Thước đo độ vạn năng cơ khí hoặc điện tử.

Thước đo độ vạn năng cơ khí, điện tử Vogel Germany

Mã hàng Chiều dài mm acr-ø mm Độ chính xác Trọng lượng g CC
322541 150 80 0 – 180º 75 3294511
322511.2 120 80 0 – 180º 45 3294511
322512.2 150 120 0 – 180º 65 3294512
322513.2 200 150 0 – 180º 100 3294513
322514.2 300 200 0 – 180º 180 3294514
322515.2 500 300 0 – 180º 410 3294515
320201 120 100 0 – 180º 235 inclusive
320202 150 150 0 – 180º 365 inclusive
320203 200 200 0 – 180º 660 inclusive

Thước đo độ điện tử có vít hãm

Chuyên dùng cho các yêu cầu đo có độ chính xác cao, đọc trị đó cẩn thận. LCD có cỡ chữ cao tới 10mm. thân thước bằng inox, gia công hoàn thiện tinh xảo. Sử dụng pin phổ thông CR2032.

32058 thước đo độ điện tử chính xác cao

Mã hàng Chiều dài mm acr-ø mm Góc Trọng lượng g CC
320581 150 100 10 – 170 235 3294511
320582 300 150 10 – 170 365 3294512
320583 400 200 10 – 170 660 3294512

Thước thợ mộc làm dấu cơ khí

Vật liệu bằng hợp kim nhôm xử lý điện hóa bề mặt, đạt độ cứng HRC 63. Chống chầy xước. Vạch chia khắc laser. Hãm thước bằng vít. Tay cầm thuận tiện.

Thước thợ mộc làm dấu Vogel Germany

Mã hàng Thang đo Độ chính xác mm Kích thước mm Trọng lượng g
336230 200 ±0.05 298 x 60x 16 195
336231 250 ±0.05 348 x 60 x 16 210
336233 300 ±0.05 400 x 60 x16 225

Thước thợ mộc làm dấu điện tử

Mã hàng Thang đo mm / inch Độ chính xác dài mm Độ chính xác góc Kích thước mm Trọng lượng g
336320 200 / 8 ±0.01 0-360ºx0.05º 300x82x23 275
336325 250 / 10 ±0.01  0-360ºx0.05º 350x82x23 285
336330 300 / 12 ±0.01 0-360ºx0.05º 400x82x23 295