Hiển thị tất cả 5 kết quả

Hydraulic Nut Splitters, cắt đai ốc thủy lực. Cắt đai ốc bằng thủy lực. Cắt phá ốc bằng thủy lực. Cắt phá đai ốc bằng thủy lực. Equalizer International UK. Ứng dụng trong các trường bợp đai ốc sử dụng lâu ngày, rỉ sét và không thể tháo ra.

Đầu cắt đai ốc hay cắt con tán, cắt ốc bằng thủy lực hoạt động ở áp suất 700 bar. Đầu cắt thường đi kèm chung với ống thủy lực, bơm thủy lực, các phụ kiện co nối.

Hydraulic Nut Splitters – Cắt đai ốc thủy lực.

Đầu cắt đai ốc bằng thủy lực có nhiều model khác nhau tuỳ theo kích thước con tán, bu lông. NS12TE-MIN, NS12TE-STD, NS15TE-MIN, NS15TE-STD, NS20TE-MIN. NS20TISTD, NS36TE-MIN, NS50TE-MIN. NS-12TI, NS15TIMIN

Các model có TI là loại tích hợp sẵn bơm thủy lực. Loại MIN chỉ có đầu cắt thủy lực. Loại STD đã bao gồm bơm thủy lực và các phụ kiện tiêu chuẩn. Bộ hoàn chỉnh sẽ đựng trong vali bằng nhựa cứng.

Hydraulic Nut Splitters

Loại Bơm tích hợp sẵn Dung tích dầu cm3 Size đai ốc mm Độ dày đai ốc mm Chiều cao mm Chiều dài mm Đường kính thân mm Trọng lượng     g
NS12TE Không 46 19-30 20 152 255 81 3500
NS12TI 19-30 20 152 350 81 5800
NS15TE Không 46 24-36.6 22.4 152 265 81 4000
NS15TI 24-36.6 22.4 152 370 81 6300
NS20TE Không 80 36-46 30.3 169 290 93 6900
NS36TE Không 230 50-65 42 210 370 185 10600
NS50TE Không 328 65-75 48 220 396 202 24500

BETEX HNS Series – Hydraulic Nut Splitter

Cắt đai ốc bằng thuỷ lực Betex có 5 model khác nhau tuỳ theo kích thước của bu lông và con tán, đó là: HNS1924, HNS2432, HNS3241, HNS4150, HNS5060.

Lựa chọn bộ cắt đai ốc bằng thuỷ lực phù hợp dựa trên kích cỡ của bu lông và con tán, lực cắt. Căn cứ vào dung tích dầu mà chọn lựa bộ bơm thuỷ lực Betex kèm theo.

Loại Mã sp Size con tán Size bu lông Tải trọng tấn Dung tích dầu   cm3 A  mm B  mm C mm D mm E mm F mm Weight   g
HNS1924 781924 19-24 M12-M16 10 20 60 167.2 10 25 40 68 2100
HNS2432 782432 24-32 M16-M22 15 60 70 178 13 30 52 76 3100
HNS3241 783241 32-41 M22-M27 20 80 80 226 15 36 65 93 4200
HNS4150 784150 41-50 M27-M33 35 155 95 244 21 45 76 106 8000
HNS5060 785060 50-60 M33-M39 50 240 106 269 24 55 92 125 11500