Hiển thị 1–100 của 115 kết quả
17953 Thước thủy nivo bỏ túi 7cm Stabila, đế từ tính Pocket PRO magnetic
02511 thước thủy 250mm, thước nivo 10 inch từ tính có túi đựng, 81SM Torpedo
02501 thước nivo 250mm có túi đựng, 2 bọt thủy đứng – ngang dòng 81S Torpedo
02500 thước nivo 250mm, thước thủy 25cm 2 bọt thủy đứng – ngang 81S Torpedo
Eke đo góc vạn năng, thước góc vạn năng 4 thành phần. Combination Square Set.
Nivo 60mm độ nhạy 0.2mm, chuyên dụng cân chỉnh trục, máy. Vogel 360295
Nivo 120mm độ nhạy 0.04mm, chuyên dụng cân chỉnh trục, máy. Vogel 360297
Nivo 120mm độ nhạy 0.1mm, chuyên dụng cân chỉnh trục, máy. Vogel 360294
Nivo khung 150mm độ nhạy 0.02mm, thước thủy khung vuông 150mm.
Nivo khung 200mm độ nhạy 0.02mm, thước thủy khung vuông 200mm.
Nivo khung 250mm độ nhạy 0.02mm, thước thủy khung vuông 250mm.
Nivo khung 300mm độ nhạy 0.02mm, thước thủy khung vuông 300mm.
02502 thước thủy 40cm nivo 400mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
Nivo điện tử 305mm đo góc nghiêng, thước thủy đo nghiêng. Vogel Germany.
Thước đo góc điện tử 440mm – từ 0 đến 225 độ, 1 bọt thủy đứng, 1 ngang.
Thước thủy điện tử 400mm, Nivo điện tử 400 mm. Digital Spirit Level.
02281 thước thủy 300 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02282 thước thủy 400 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02283 thước thủy 500 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02284 thước thủy 600 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02286 thước thủy 800 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02287 thước thủy 900 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02288 thước thủy 1000 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02289 thước thủy 1200 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02290 thước thủy 1500 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02291 thước thủy 1800 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02292 thước thủy 2000 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
02503 thước thủy 50cm nivo 500mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
02504 thước thủy 60cm nivo 600mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
02505 thước thủy 80cm nivo 800mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
02506 thước thủy 100cm nivo 1000mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
02510 thước thủy 250mm, thước nivo 25cm từ tính 2 bọt thủy, 81SM Torpedo
02512 thước thủy 400mm, nivo từ tính 40cm nhôm đúc chữ I nguyên khối
02513 thước thủy 500mm, nivo từ tính 50cm nhôm đúc chữ I nguyên khối
02514 thước thủy 600mm, nivo từ tính 60cm nhôm đúc chữ I nguyên khối
15225 nivo 40cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
15226 nivo 61cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
15227 nivo 81cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
15228 nivo 100cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
15229 nivo 122cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
15230 nivo 183cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
15231 nivo 200cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
15232 nivo 244cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
15233 thước thủy 61 cm có khoét tay cầm, thuộc dòng Series 196-2.
15234 thước thủy 81 cm có khoét tay cầm, thuộc dòng Series 196-2.
15235 thước thủy 100 cm có khoét tay cầm, thuộc dòng Series 196-2.
15236 thước thủy 122 cm có khoét tay cầm, thuộc dòng Series 196-2.
15237 thước thủy 183 cm có khoét tay cầm, thuộc dòng Series 196-2.
15348 thước thủy nivo 25cm, đế từ cực mạnh bằng đất hiếm, dòng 81S REM Torpedo
15852 thước thủy 400mm có nam châm đất hiếm, dòng thước 96-2M, 3 bọt thủy.
15853 thước thủy 610mm nam châm đất hiếm, dòng thước 96-2M.
15854 thước thủy 810mm có nam châm đất hiếm, dòng thước 96-2M, 3 bọt thủy.
15855 thước thủy 1000mm có nam châm đất hiếm, dòng thước 96-2M, 3 bọt thủy.
15856 thước thủy 1220mm có nam châm đất hiếm, dòng thước 96-2M, 3 bọt thủy.
15857 thước thủy 1830mm có nam châm đất hiếm, dòng thước 96-2M, 3 bọt thủy.
15858 thước thủy 2000mm có nam châm đất hiếm, dòng thước 96-2M, 3 bọt thủy.
16054 thước thủy 40cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, khung nhôm cường lực
16055 thước thủy 60cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, khung nhôm cường lực
16056 thước thủy 80cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, khung nhôm cường lực
16057 thước thủy 90cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, khung nhôm cường lực
16058 thước thủy 100cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, khung nhôm cường lực
16059 thước thủy 120cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, khung nhôm cường lực
16060 thước thủy 150cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, khung nhôm cường lực
16061 thước thủy 180cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, khung nhôm cường lực
16062 thước thủy 200cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, khung nhôm cường lực
17209 thước thủy 200 cm có khoét tay cầm, thuộc dòng Series 196-2.
17323 thước thủy điện tử 300mm cấp bảo vệ IP54, đo độ dốc, nghiêng
17670 thước thủy điện tử 610mm, nivo chống nước, cấp bảo vệ IP65
17671 thước nivo điện tử 810mm, có khoen tay cầm, chống nước mưa
Thước thủy điện tử 1m, cấp bảo vệ IP65, chống sock, Stabila 17672
17673 nivo điện tử 122cm, không thấm nước, IP65, chính xác 0.5mm/m
17677 thước thủy điện tử đế từ tính 61 cm, chống nước mưa
17705 thước thủy điện tử 400mm chống thấm nước, cấp bảo vệ IP65
17706 thước thủy điện tử 183 cm, khoét rỗng tay cầm 2 đầu, cấp IP65
17707 thước thủy điện tử 183 cm có từ tính, chống nước, IP65
17832 thước nivo 25cm đế từ cực mạnh bằng đất hiếm, có túi đựng, 81S REM Torpedo
18371 thước thủy 61 cm chuyên dụng trong xây dựng, dòng thước Type R 300.
18372 thước thủy 81 cm chuyên dụng trong xây dựng, dòng thước Type R 300.
18373 thước thủy 100 cm chuyên dụng trong xây dựng, dòng thước Type R 300.
18374 thước thủy 122 cm chuyên dụng trong xây dựng, dòng Type R 300.
18375 thước thủy 183 cm chuyên dụng trong xây dựng, dòng thước Type R 300.
18376 thước thủy 244 cm chuyên dụng trong xây dựng, dòng thước Type R 300.
18450 thước thủy 200 cm chuyên dụng trong xây dựng, dòng thước Type R 300.
18785 thước nivo 40 cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, thước dòng 80 U-2
18786 thước nivo 50 cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, thước dòng 80 U-2
18787 thước nivo 60 cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, thước dòng 80 U-2
18788 thước nivo 80 cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, thước dòng 80 U-2
18789 thước nivo 100 cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, thước dòng 80 U-2
18790 thước nivo 120 cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, thước dòng 80 U-2
18791 thước nivo 150 cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, thước dòng 80 U-2
18792 thước nivo 180 cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, thước dòng 80 U-2
18793 thước nivo 200 cm, 2 bọt thủy đứng, 1 ngang, thước dòng 80 U-2
18794 thước thủy nivo 30 cm độ chính xác 0.5mm/m, 2 bọt thủy, dòng 80U
18795 thước thủy nivo 40 cm độ chính xác 0.5mm/m, 2 bọt thủy, dòng 80U
18796 thước thủy nivo 50 cm độ chính xác 0.5mm/m, 2 bọt thủy, dòng 80U
18797 thước thủy nivo 60 cm độ chính xác 0.5mm/m, 2 bọt thủy, dòng 80U
18798 thước thủy nivo 80 cm độ chính xác 0.5mm/m, 2 bọt thủy, dòng 80U
18799 thước thủy nivo 90 cm độ chính xác 0.5mm/m, 2 bọt thủy, dòng 80U
18800 thước thủy nivo 100 cm độ chính xác 0.5mm/m, 2 bọt thủy, dòng 80U
18801 thước thủy nivo 120 cm độ chính xác 0.5mm/m, 2 bọt thủy, dòng 80U
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?