Hiển thị tất cả 30 kết quả

Shim bộ, Shim hộp BETEX Hà Lan. Shim bằng inox, Stainless Steel Shim. Miếng nêm chèn chân máy để cân chỉnh đồng trục, đồng tâm thiết bị quay. Do được chèn dưới chân máy nên vật liệu phải là loại chống rỉ sét. Có nhiều kích cỡ khác nhau trong 1 bộ, mỗi size có 10 miếng hoặc 5 miếng.

Các miếng shim cắt theo kích thước tiêu chuẩn, độ dày tiêu chuẩn. Thông số quan trọng nhất của miếng shim là kích thước lỗ bu lông chân máy và độ dày. Lỗ bu lông được cắt bằng máy CNC, độ chính xác cao và không gây rách shim như cắt thủ công. Một số ứng dụng đặc biệt sẽ sử shim bằng vật liệu đồng thau. Shim cân chỉnh đồng tâm trục luôn đi kèm thiết bị cân chỉnh đồng trục, đồng tâm. Đồng hồ so cơ, đồng hồ so điện tử là dụng cụ đo kết hợp.

Shim bộ Stainless Steel

Mã hàng Số lượng shims trên mỗi loại / hộp có kích thước khác nhau (mm) Số miếng mỗi hộp
Độ dày 0.025 0.05 0.10 0.20 0.25 0.40 0.50 0.70 1.00 2.00 3.00
B020210 AB 10/9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 180
B020230 AB 10/10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 180
B020240 AB 10/11 10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 200
B020220 AB 20/9 20 20 20 20 20 20 20 20 10 340
B020250 AB 20/10 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 320
B020260 AB 20/11 20 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 360
B020310 BC 10/9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 180
B020330 BC 10/10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 180
B020340 BC 10/11 10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 200
B020320 BC 20/9 20 20 20 20 20 20 20 20 10 340
B020350 BC 20/10 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 320
B020360 BC 20/11 20 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 360
B020410 CD 10/9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 180
B020430 CD 10/10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 180
B020440 CD 10/11 10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 200
B020420 CD 20/9 20 20 20 20 20 20 20 20 10 340
B020450 CD 20/10 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 320
B020460 CD 20/11 20 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 360
B020110 ABC 10/9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 270
B020100 ABC 10/10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 270
B020140 ABC 10/11 10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 300
B020120 ABC 20/9 20 20 20 20 20 20 20 20 10 510
B020130 ABC 20/10 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 480
B020150 ABC 20/11 20 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 540
B020019 ABCD 10/9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 360
B020030 ABCD 10/10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 360
B020040 ABCD 10/11 10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 400
B020029 ABCD 20/9 20 20 20 20 20 20 20 20 10 680
B020031 ABCD 20/10 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 640
B020032 ABCD 20/11 20 20 20 20 20 20 20 20 10 5 5 720
B020600 E 10/10 10 10 10 10 10 10 10 10 5 5 90