Thước đo đường kính, thước đo chu vi. Đo đường kính cây, rulo, cuộn giấy, cuộn thép, đường ống, bồn chứa. Đo chu vi và đường kính nằm trên cùng 1 cây thước. Phương pháp đo là quấn thước quanh hình trụ tròn cần đo. Thước được làm từ vật liệu thép hoặc inox, do đó bán kính cong bắt đầu từ giới hạn của vật liệu. Sản xuất tại Đức. Vogel Germany.
Các loại thước đo đường kính, thước đo chu vi.
Thước đo đường kính hoặc chu vi bằng thép, khắc laser.
Thước bằng thép, khắc ăn mòn axit ? inox, ăn mòn axit ? thép, khắc laser ? hệ inch, khắc laser. (6 models) ? inch, ăn mòn axit. (6 model)
Như vậy có 4 nhóm thước khác nhau, Mỗi loại có thang đo giống nhau.
- Thang đo chu vi từ 60mm đến 11,010.0 mm, chia thành 9 dải đo.
- Thang đo đường kính từ 20mm đến 3,500mm, chia thành 9 dải đo.
- Tổng cộng ta có 48 model khác nhau.
Thước đo chu vi – đường kính ngoài, vạch chia khắc laser. Vogel Germany. Đáp ứng theo tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECI hoặc ECII. Vạch chia trên thước khắc bằng phương pháp khắc laser. Rõ nét, đẹp hơn phương pháp ăn mòn axit. Sử dụng đo đường kính hoặc chu vi cùng lúc. Ứng dụng hữu ích nhất khi đo chu vi của đường ống, trục lớn.
Đo các cấu kiện hình trụ, bồn bể, vỏ xe, lốp xe, trong lâm nghiệp dùng đo chu vi thân cây. Thước đo chu vi có vạch chia theo hệ mét. Cấp chính xác đối với vạch chia theo phương pháp ăn mòn axit theo tiêu chuẩn ECII. Cấp chính xác theo phương pháp khắc laser đáp ứng tiêu chuẩn EC I. Vật liệu của thước bằng thép trắng hoặc hợp kim thép carbon. Tuỳ theo model và quý khách có thể lựa chọn theo bảng dưới đây.
Thước đo đường kính, chu vi.
inox khắc axit |
Thép carbon axit |
Inox khắc laser |
Thep carbon laser |
Thang đo chu vi mm |
Thang đo đường kính mm |
181601 | 181611 | 181801 | 181811 | 60 – 950 | 20 – 300 |
181602 | 181612 | 181802 | 181812 | 940 – 2200 | 300 – 700 |
181603 | 181613 | 181803 | 181813 | 2190 – 3460 | 700 – 1100 |
181604 | 181614 | 181804 | 181814 | 3450 – 4720 | 1100 – 1500 |
181605 | 181615 | 181805 | 181815 | 4710 – 5980 | 1500 – 1900 |
181606 | 181616 | 181806 | 181816 | 5960 – 7230 | 1900 – 2300 |
181607 | 181617 | 181807 | 181817 | 7220 – 8500 | 2300 – 2700 |
181608 | 181618 | 181808 | 181818 | 8480 – 9760 | 2700 – 3100 |
181609 | 181619 | 181809 | 181819 | 9730 – 11010 | 3100 – 3500 |
Thước đo đường kính, chu vi theo hệ inch, khắc laser
Chủng loại dưới đây chỉ có vạch chia theo hệ inch, khắc bằng laser. Vật liệu có cả thép đen và inox.
Inox | Thép carbon | Thang đo chu vi inch |
Thang đo đường kính inch |
Độ chính xác inch |
Thiết diện mm |
Trọng lượng | CC |
181901 | 181911 | 2.0 – 38.0 | 0.8 – 12.0 | 0.002/0.01 | 16 x 0.20 | 80 | 1894001 |
181902 | 181912 | 37.0 – 87.0 | 12.0 – 28.0 | 0.002/0.01 | 16 x 0.20 | 110 | 1894002 |
181903 | 181913 | 86.0 – 136.5 | 28.0 – 43.5 | 0.002/0.01 | 16 x 0.20 | 160 | 1894003 |
181904 | 181914 | 136.0 – 186 | 43.5 – 59 | 0.002/0.01 | 16 x 0.20 | 190 | 1894004 |
181905 | 181915 | 185.5 – 236 | 59.0 – 75.0 | 0.002/0.01 | 16 x 0.20 | 215 | 1894005 |
181906 | 181916 | 235.5 – 285 | 75.0 – 91.0 | 0.002/0.01 | 16 x 0.20 | 250 | 1894006 |
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi – đường kính hệ inch, vạch chia khắc laser. Vogel Germany.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi – đường kính ngoài, vạch chia khắc axit. Vogel Germany.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi – đường kính ngoài, vạch chia khắc laser. Vogel Germany.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 181611, thang đo chu vi 60-950mm, đo đường kính 20-300mm, carbon steel.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 181612, thang đo chu vi 940-2200mm, đường kính 300 – 700 mm, carbon steel.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 181613, thang đo chu vi 2190-3460mm, đường kính 700-1100mm. Carbon Steel.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 181614, thang chu vi 3450-4720mm, đường kính 1100-1500mm, carbon steel.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 181615, thang chu vi 4710-5980mm, đường kính 1500-1900mm. carbon steel.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 181616, thang chu vi 5960-7320mm, đường kính 1900-2300mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 181617, thang chu vi 7220-8500mm, đường kính 2300-2700mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 181618, thang chu vi 8480-9760mm, đường kính 2700-3100mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 181619, thang chu vi 9730-11010mm, đường kính 3100-3500mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 2190-3460mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 3450-4720mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 4710-6980mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 5960-7230mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 60-950mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 7220-8500mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 8480-9760mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 940-2200mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo chu vi 9730-11010mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 1100-1500mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181814
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 1500-1900mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181815
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 181601, vật liệu inox 20-300mm, đo chu vi 60-950mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 181602, vật liệu inox 300-700mm, đo chu vi 940-2200mm
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 181603, vật liệu inox 700-1100mm, đo chu vi 2190-3460mm
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 181604, vật liệu inox 1100-1500mm, đo chu vi 3450-4720mm
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 181605, vật liệu inox 1500-1900mm, đo chu vi 4710-5980mm
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 181606, vật liệu inox 1900-2300mm, đo chu vi 5960-7230mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 181607, vật liệu inox 2300-2700mm, đo chu vi 7220-8500mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 181608, vật liệu inox 2700-3100mm, đo chu vi 8480-9760mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 181609, vật liệu inox 3100-3500mm, đo chu vi 9730-11010mm.
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 1900-2300mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181816
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 20-300mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181811
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 2300-2700mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181817
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 2700-3100mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181818
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 300-700mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181812
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 3100-3500mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181819
Thước đo đường kính, chu vi
Thước đo đường kính 700-1100mm, thép carbon, vạch chia khắc laser 181813