Hiển thị kết quả duy nhất

Heat Exchanger Tools – Máy siết ốc chuyên dụng cho bộ trao đổi nhiệt.

Bộ dụng cụ chuyên dụng cho các thiết bị trao đổi nhiệt có thiết kế độc đáo. Cơ bản nhất vẫn là bộ nhân lực sử dụng nguồn khí nén hoặc dùng điện. Điểm khác biệt cơ bản chính là hộp số có thiết kế phù hợp với bộ trao đổi nhiệt. Ứng dụng để lắp đặt hoặc duy tu bảo dưỡng các bộ Heat Exchanger.

Máy siết ốc chuyên dụng cho bộ trao đổi nhiệt

Alkitronic thiết kế các bộ chuyên biệt cho Alfa Laval. Mỗi model máy ứng với 1 size ốc cụ thể, việc thay đổi size bằng cách dùng bộ reducer. Các miếng nêm giảm. Đầu hộp số cơ bản gồm 2 loại là có hoặc không có chân tỳ phản lực. Loại có chân tỳ phản lực chỉ sử dụng cho các thao tác ngoài biên Tangential Gearing (SG).

Heat Exchanger tools

Radial or tangential gearing - Heat Exchanger Tools. Máy siết ốc, bulong.

Vận hành liên tục cho cà tác vụ vặn vào hoặc tháo ra đối với các bulong dài hay ty ren dài. Rất hữu dụng khi thi công với các bộ trao đổi nhiệt.

Momen lực xiết dẫn động bằng nguồn khí nén alkitronic® RCL 2 bộ nhân lực từ 590 Nm – 4,840 Nm. alkitronic® CLS-SG từ 1,280 Nm – 3,780 Nm

Bộ dùng nguồn điện alkitronic® EF-R / EFCip-R / EF-SG / EFCip-SG from 560 Nm – 3,780 Nm

Các ưu điểm nổi bật

  • Thời gian lắp đặt thiết bị nhanh
  • Fast and simultaneous tightening of large plate packs when using two or more torque multipliers diagonally
  • Targeted types for convenient working in every tightening situation
  • alkitronic® RCL with fast gear for turning in and simple, quick switching to power gear.

Vận hành kích hoạt chỉ với 1 ngón tay, nhanh chóng, an toàn. Thao tác thoải mái, tiết kiệm thời gian (optional with RCL and CLS-SG).

Bánh nhông/răng hướng kính high-performance worm-drive. Tangential gearing (SG) with highly efficient spur gear. Robust motor and gear housing of cast aluminium

Thông số kỹ thuật

Loại chạy bằng khí nén

Prerequisites for best work and the indicated torques are an operating pressure of 2-7 bar at a volume flow of approx. 10-15 l/s.

The torque accuracy depends on the stability of the supply system.

Chạy bằng điện

  • Repeat shut-off accuracy ± 3% for the same bolting application
  • Universal AC Input 100 V – 253 V, frequency 45 Hz – 66 Hz
  • Power max. 2000 W, protection category I. Protection class IP 54 with models EFCip (standard), EF models optional.

Product info Remote Control

  • alkitronic® CLV Model range with convenient remote control and individual pneumatic drive.
  • When using several torque multipliers with radial (R) or tangential (SG) gearing, large plate packs can be tightened fast, simultaneously and evenly.
  • For highly efficient bolting connections with one or up to four alkitronic® CLV torque multipliers, preconfigurated alkitronic® remote systems are already available.
  • For the electric types we recommend i.e. the alkitronic® FB-EF remote control, cable-based with a transmission length of 5m.

Radial Gearing Models

Models RCL 36 RCL 46 RCL 80 EFCip-R 36 EFCip-R  46 EFCip-R  80 EF-R 36 EF-R 46 EF-R 80
Momen cấp 2 (Nm)  590-1730  630-1850  670-1975
Momen cấp 1 (Nm)  440-4235  1545-4535  1645-4840  560-3780  560-3780  560-3780  560-3780  560-3780  560-3780
Size cờ lê (mm)  36  46  80  36  46  80  36  46  80
Chiều cao (H-mm)  400  435  450  385  425  475  500  550  600
Độ rộng  (B/B1-mm)  230/190  252/215  325/ –  230/190  252/215  325/ –  230/190  252/215  325/ –
Khoảng cách bulong (A1/A2-mm)  100/128  112/145  156/194  100/128  112/145  156/194  100/128  112/145  156/194
Kích thước (X/Y-mm)  56/56  75/75  98/98  56/56  75/75  98/98  56/56  75/75  98/98
Size (D-mm)  90  94  94  90  94  94  90  94  94
Trọng lượng (kg)  12  12.5  20  12  14.5  21  16  14.5  24.5
Tốc độ quay cấp 1 (rpm) 1 1 2 8 7 7 10 9 9
Tốc độ cấp 2 (rpm) 3 3 6

Các kiều đầu xiết ốc

Tangential Gearing Models CLS-SG 65 CLS-SG 80 EFCIP-SG 65 EFCIP-SG 80 EF-SG 65 EF-SG 80
 Dải momen Nm  1280-3780  1280-3780  560-3780  560-3780  560-3780  560-3780
Size cờ lê mm  65  80  65  80  65  80
Trọng lượng kg  17  17  19  19  22  22
Tốc độ quay rpm  3.5  3.5  6  6  10  10