Panme điện tử đo lỗ, panme đo lỗ kỹ thuật số loại 3 chấu. Đa kết nối với thiết bị ngoại vi. Bảo vệ chống thấm nước cấp IP67. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 40050/ IEC 60529. Kết nối Wifi, Bluetooth, USB tiệm cận/ RS232.
Panme đo lỗ chuyên dụng đo đường kính lỗ. Hiển thị số trên LCD rõ ràng. Panme lỗ điện tử vận hành đơn giản chỉ với 2 nút nhấn. Thiết kế kiểu dáng công nghiệp, dễ sử dụng và bảo quản.
Panme điện tử đo lỗ kết nối đang năng, Bluetooth, RS232, Wifi, USB. Panme trong có thang đo từ 2-300mm tuỳ theo model. Độ chính xác ±0.001mm. Tương đương 0.08″ – 12″.
Panme điện tử đo lỗ Vogel Germany
Panme đo trong điện tử có đầu đo mạ phủ Tungsten siêu cứng, chống mài mòn, đầu đo 3 góc. Cấp bảo vệ chống thấp nước IP67. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 40050/IEC 60529 Panme đo lỗ trong cho phép kết nối với smartphone, máy tính bảng và máy vi tính.
Cảm biến phủ Tungsten, siêu cứng, chống mài mòn, kết quả đo tin cậy. Chuôi đo hay núm xoay có kết cấu bánh cóc, dịch chuyển chính xác bước đo. Vận hành chỉ với 2 nút nhấn, chuyển đổi đơn vị đo inch/mm. Có chức năng giữ kết quả đo, bộ nhớ 4 vị trí đo có thể tái lập.
Chuôi đo có kết cấu bánh cóc, điều chỉnh dễ dàng và chính xác khi đo. Sản xuất tại Châu Âu. Vogel – Germany. Cung cấp đầy đủ chứng chỉ xuất xứ, chứng chỉ chất lượng.
Mã Wifi |
Mã Bluetooth |
Thang đo mm |
Thang đo inch |
Độ chính xác mm |
Độ chính xác inch |
Dung sai toàn tầm |
Độ sâu mm |
Vòng chuẩn Ømm |
Trọng lượng g |
230631 | 230631-BT | 6-8 | 0.25-0.3 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 58 | 8.0 | 300 |
230632 | 230632-BT | 8-10 | 0.3-0.4 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 58 | 8.0 | 300 |
230633 | 230633-BT | 10-12 | 0.4-0.5 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 58 | 12.5 | 300 |
230634 | 230634-BT | 12.5-16 | 0.5-0.6 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 62 | 12.5 | 300 |
230635 | 230635-BT | 16-20 | 0.6-0.8 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 62 | 20.0 | 500 |
230636 | 230636-BT | 20-25 | 0.8-1. | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 66 | 20.0 | 500 |
230637 | 230637-BT | 25-35 | 1-1.37 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 66 | 35.0 | 500 |
230638 | 230638-BT | 35-50 | 1.37-2 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 80 | 35.0 | 1100 |
230639 | 230639-BT | 50-65 | 2-2.55 | 0.001 | 0.00005 | 0.005 | 80 | 65.0 | 1100 |
230640 | 230640-BT | 65-80 | 2.55-3.15 | 0.001 | 0.00005 | 0.005 | 80 | 65.0 | 1100 |
230641 | 230641-BT | 80-100 | 3.15-4 | 0.001 | 0.00005 | 0.005 | 100 | 80.0 | 1200 |
230642 | 230642-BT | 100-125 | 4-5 | 0.001 | 0.00005 | 0.006 | 115 | 125.0 | 2100 |
230643 | 230643-BT | 125-150 | 5-6 | 0.001 | 0.00005 | 0.006 | 115 | 125.0 | 2700 |
230644 | 230644-BT | 150-175 | 6-7 | 0.001 | 0.00005 | 0.007 | 115 | 175.0 | 3500 |
230645 | 230645-BT | 175-200 | 7-8 | 0.001 | 0.00005 | 0.007 | 115 | 175.0 | 3800 |
230646 | 230646-BT | 200-225 | 8-9 | 0.001 | 0.00005 | 0.008 | 118 | 225.0 | 3800 |
230647 | 230647-BT | 225-250 | 9-10 | 0.001 | 0.00005 | 0.008 | 118 | 225.0 | 3800 |
230648 | 230648-BT | 250-275 | 10-11 | 0.001 | 0.00005 | 0.009 | 118 | 275.0 | 3800 |
230649 | 230649-BT | 275-300 | 11-12 | 0.001 | 0.00005 | 0.009 | 118 | 275.0 | 3800 |
Panme đo lỗ điện tử, 3 điểm, dạng kẹp, cấp bảo vệ IP67
Chống thấm nước đáp ứng tiêu chuẩn DIN 40050/ IEC 60529. Hệ đo lường Sylvac -Electronic. Panme chuyên dụng đo lỗ thông suốt và lỗ mù. Đa kết nối dữ liệu với thiết bị ngoại vi qua cổng USB/ RS232. Màn hình hiển thị kết quả đo lớn, độ cao chữ tới 9mm.
Panme điện tử đo lỗ có thiết kế dạng như khẩu súng, dễ cầm và thao tác đo. 3 điểm tiếp xúc của đầu đo sẽ thay đổi đường kính khi siết cò. Giá trị đường kính lỗ sẽ được giữ lại và hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng. Bạn cũng có thể đặt giá trị Zero tại bất kỳ điểm đo nào.
Thang đo hoán chuyển mm/inch, chức năng HOLD giữ kết quả đo. Vận hành chỉ với 2 nút nhấn. Cung cấp kèm theo chứng chỉ UKAS Certificate (chứng chỉ hiệu chuẩn Calibration Certificate). Kèm theo vòng chuẩn đường kính tương ứng với dải đo.
Mã Wifi |
Mã Bluetooth |
Thang đo mm |
Thang đo inch |
Độ chính xác mm |
Độ chính xác inch |
Dung sai toàn tầm |
Độ sâu mm |
Vòng chuẩn Ømm |
Trọng lượng g |
230976 | 230976-BT | 6-8 | 0.25-0.3 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 58 | 8.0 | 300 |
230977 | 230977-BT | 8-10 | 0.3-0.4 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 58 | 8.0 | 300 |
230978 | 230978-BT | 10-12 | 0.4-0.5 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 58 | 12.5 | 300 |
230979 | 230979-BT | 12.5-16 | 0.5-0.6 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 62 | 12.5 | 300 |
230980 | 230980-BT | 16-20 | 0.6-0.8 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 62 | 20.0 | 500 |
230981 | 230981-BT | 20-25 | 0.8-1. | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 66 | 20.0 | 500 |
230982 | 230982-BT | 25-35 | 1-1.37 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 66 | 35.0 | 500 |
230983 | 230983-BT | 35-50 | 1.37-2 | 0.001 | 0.00005 | 0.004 | 80 | 35.0 | 1100 |
230984 | 230984-BT | 50-65 | 2-2.55 | 0.001 | 0.00005 | 0.005 | 80 | 65.0 | 1100 |
230985 | 230985-BT | 65-80 | 2.55-3.15 | 0.001 | 0.00005 | 0.005 | 80 | 65.0 | 1100 |
230986 | 230986-BT | 80-100 | 3.15-4 | 0.001 | 0.00005 | 0.005 | 100 | 80.0 | 1200 |
230987 | 230987-BT | 100-125 | 4-5 | 0.001 | 0.00005 | 0.006 | 115 | 125.0 | 2100 |
230988 | 230988-BT | 125-150 | 5-6 | 0.001 | 0.00005 | 0.006 | 115 | 125.0 | 2700 |
230989 | 230989-BT | 150-175 | 6-7 | 0.001 | 0.00005 | 0.007 | 115 | 175.0 | 3500 |
230990 | 230990-BT | 175-200 | 7-8 | 0.001 | 0.00005 | 0.007 | 115 | 175.0 | 3800 |
230991 | 230991-BT | 200-225 | 8-9 | 0.001 | 0.00005 | 0.008 | 118 | 225.0 | 3800 |
230992 | 230992-BT | 225-250 | 9-10 | 0.001 | 0.00005 | 0.008 | 118 | 225.0 | 3800 |
230993 | 230993-BT | 250-275 | 10-11 | 0.001 | 0.00005 | 0.009 | 118 | 275.0 | 3800 |
230994 | 230994-BT | 275-300 | 11-12 | 0.001 | 0.00005 | 0.009 | 118 | 275.0 | 3800 |
Panme điện tử đo lỗ dạng chạc 3, chống nước IP67
Loại panme này ứng dụng cho các lỗ có đường kính lớn. Bộ chỉ thị giống với 2 loại trên, chỉ khác đầu đo được thay thế bằng loại chạc 3 lớn. 3 đầu đo hợp với nhau 1 góc 120o tương tự như 2 loại trên. Bước chuyển đầu đo hay độ dài 3 đầu đo thay đổi là 25mm.
Đầu đo được chế tạo có độ chính xác siêu cao, dung sai cực nhỏ. Khi gắn đầu đo vào panme, hiệu chuẩn thang đo bằng vòng chuẩn cấp kèm theo panme. Lực tì của đầu đo lên thành lỗ cố định, cơ cấu điều chỉnh ở chuôi đo dạng bánh cóc.
Các tính năng đo, cách sử dụng, vui lòng xem chi tiết cho từng model và tài liệu hướng dẫn sử dụng. Cung cấp kèm theo vòng chuẩn và chứng chỉ UKAS, Calibration Certificate. Sử dụng pin nguồn phổ dụng CR2032.
Dung sai toàn tầm chung cho các model ±0.015mm. Độ lặp lại ±0.003mm. Độ sâu đo lường 120mm. Vòng chuẩn đường kính lỗ 300mm.
Mã Wifi |
Mã Bluetooth |
Thang đo mm |
Thang đo inch |
Độ chính xác ±mm |
Độ chính xác ± inch |
Trọng lượng g |
230437 | 230437-BT | 300-400 | 12-16 | 0.01 | 0.0005 | 10000 |
230438 | 230438-BT | 300-325/400-500 | 12-12.8/16-20 | 0.01 | 0.0005 | 13000 |
230439 | 230439-BT | 300-500 | 12-20 | 0.01 | 0.0005 | 15000 |
Bút panme điện tử đo lỗ
Tên gọi panme kỹ thuật số chuyên dụng đo lỗ có dạn cây bút, nghe có vẻ dễ hiểu hơn. Ứng dụng cho các lỗ có đường kính nhỏ từ 1.0 đến 10.0mm. Thường đi theo nguyên 1 bộ có nhiều đầu đo khác nhau.
Đầu đo có dạng hình cầu hay viên bi có đường kính chuẩn. Độ tuyến tính Ø1.0 – 1.5 max. Dung sai 2% độ dịch chuyển khi đo nhỏ nhất 0.001mm. Chống thấm nước, cấp bảo vệ IP65, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 40050/ IEC 60529.
Model | Thang đo mm |
Thang đo inch |
Độ chính xác mm |
± inch | Dung sai toàn tầm ±mm |
Độ sâu mm |
Số vòng chuẩn Ømm |
Trọng lượng g |
230190 | 0.95-1.55 | 0.037-0.045 | 0.01 | 0.005 | 0.001 | 0.6-11 | 5 | 2100 |
230191 | 1.50-2.45 | 0.059-0.096 | 0.01 | 0.005 | 0.001 | 0.9-17 | 4 | 2000 |
230192 | 2.25-4.25 | 0.089-0.167 | 0.01 | 0.005 | 0.001 | 1.2-22 | 7 | 3800 |
230193 | 3.65-6.35 | 0.144-0.250 | 0.01 | 0.005 | 0.001 | 2.0-40 | 5 | 4300 |
230194 | 6.15-8.35 | 0.242-0.329 | 0.01 | 0.005 | 0.001 | 2.0-50 | 8 | 5500 |
Panme 3 chấu điện tử, chuyên dụng đo lỗ, IP54
Đây là loại có chi phí đầu tư phải chăng nhất, kết cấu cũng đơn giản. Bảo vệ chống nước dạng phun sương. Đa kết nối, tương thích với nhiều chuẩn kết nối phổ thông, ngay cả với các thiết bị ngoại vi của Mitutoyo.
Màn hình tinh thể lỏng co chữ 8mm. Sáng rõ, dễ đọc. Bề mặt chấu đo bằng Tungsten siêu cứng, chống mài mòn. Chuẩn đo lường ABS/NIC System, hoán đổi đơn vị inch/mm. Sử dụng pin nguồn 1x3V, CR2032.
Phụ kiện chọn thêm: Cáp kết nối ngoại vi Art. 2420194. Kết nối wifi mã 2040101. Kết nối bluetooth Art. 209000. Vui lòng xem thêm mô tả các phụ kiện.
Model | Thang đo mm |
Độ chính xác ± mm |
Dung sai ±mm |
L1 | B | C | Trục kéo dài |
Vòng chuẩn Ømm |
Trọng lượng g |
236431 | 6-8 | 0.001 | 0.004 | 30 | 2.5 | 1.0 | 50 | 8 | 185 |
236432 | 8-10 | 0.001 | 0.004 | 30 | 2.5 | 1.0 | 50 | 8 | 190 |
236433 | 10-12 | 0.001 | 0.004 | 30 | 2.5 | 1.0 | 50 | 10 | 210 |
236434 | 12-16 | 0.001 | 0.004 | 48 | 6.3 | 0.4 | 100 | 16 | 225 |
236435 | 16-20 | 0.001 | 0.004 | 48 | 6.3 | 0.4 | 100 | 16 | 260 |
236436 | 20-25 | 0.001 | 0.004 | 50 | 9.2 | 0.4 | 150 | 25 | 305 |
236437 | 25-30 | 0.001 | 0.004 | 50 | 9.2 | 0.4 | 150 | 25 | 345 |
236438 | 30-40 | 0.001 | 0.004 | 50 | 9.2 | 0.4 | 150 | 30 | 440 |
236439 | 40-50 | 0.001 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 40 | 520 |
236440 | 50-63 | 0.001 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 50 | 725 |
236441 | 63-75 | 0.001 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 62 | 740 |
236442 | 75-88 | 0.001 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 87 | 1010 |
236443 | 87-100 | 0.001 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 87 | 1070 |