Hiển thị tất cả 53 kết quả

Panme điện tử đo lỗ, panme đo lỗ kỹ thuật số loại 3 chấu. Đa kết nối với thiết bị ngoại vi. Bảo vệ chống thấm nước cấp IP67. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 40050/ IEC 60529. Kết nối Wifi, Bluetooth, USB tiệm cận/ RS232.

Bore-gauge-vogel-bluetooth

Panme đo lỗ chuyên dụng đo đường kính lỗ. Hiển thị số trên LCD rõ ràng. Panme lỗ điện tử vận hành đơn giản chỉ với 2 nút nhấn. Thiết kế kiểu dáng công nghiệp, dễ sử dụng và bảo quản.

Panme điện tử đo lỗ kết nối đang năng, Bluetooth, RS232, Wifi, USB. Panme trong có thang đo từ 2-300mm tuỳ theo model. Độ chính xác ±0.001mm. Tương đương 0.08″ – 12″.

Panme điện tử đo lỗ Vogel Germany

Panme đo trong điện tử có đầu đo mạ phủ Tungsten siêu cứng, chống mài mòn, đầu đo 3 góc. Cấp bảo vệ chống thấp nước IP67. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 40050/IEC 60529 Panme đo lỗ trong cho phép kết nối với smartphone, máy tính bảng và máy vi tính.

Cảm biến phủ Tungsten, siêu cứng, chống mài mòn, kết quả đo tin cậy. Chuôi đo hay núm xoay có kết cấu bánh cóc, dịch chuyển chính xác bước đo. Vận hành chỉ với 2 nút nhấn, chuyển đổi đơn vị đo inch/mm. Có chức năng giữ kết quả đo, bộ nhớ 4 vị trí đo có thể tái lập.

Chuôi đo có kết cấu bánh cóc, điều chỉnh dễ dàng và chính xác khi đo. Sản xuất tại Châu Âu. Vogel – Germany. Cung cấp đầy đủ chứng chỉ xuất xứ, chứng chỉ chất lượng.

Panme điện tử đo lỗ - Digital Bore Gauges - Vogel Germany


Wifi

Bluetooth
Thang đo
mm
Thang đo
inch
Độ
chính xác
mm
Độ
chính xác
inch
Dung sai
toàn tầm
Độ sâu
mm
Vòng chuẩn
Ømm
Trọng lượng
g
230631 230631-BT 6-8 0.25-0.3 0.001 0.00005 0.004 58 8.0 300
230632 230632-BT 8-10 0.3-0.4 0.001 0.00005 0.004 58 8.0 300
230633 230633-BT 10-12 0.4-0.5 0.001 0.00005 0.004 58 12.5 300
230634 230634-BT 12.5-16 0.5-0.6 0.001 0.00005 0.004 62 12.5 300
230635 230635-BT 16-20 0.6-0.8 0.001 0.00005 0.004 62 20.0 500
230636 230636-BT 20-25 0.8-1. 0.001 0.00005 0.004 66 20.0 500
230637 230637-BT 25-35 1-1.37 0.001 0.00005 0.004 66 35.0 500
230638 230638-BT 35-50 1.37-2 0.001 0.00005 0.004 80 35.0 1100
230639 230639-BT 50-65 2-2.55 0.001 0.00005 0.005 80 65.0 1100
230640 230640-BT 65-80 2.55-3.15 0.001 0.00005 0.005 80 65.0 1100
230641 230641-BT 80-100 3.15-4 0.001 0.00005 0.005 100 80.0 1200
230642 230642-BT 100-125 4-5 0.001 0.00005 0.006 115 125.0 2100
230643 230643-BT 125-150 5-6 0.001 0.00005 0.006 115 125.0 2700
230644 230644-BT 150-175 6-7 0.001 0.00005 0.007 115 175.0 3500
230645 230645-BT 175-200 7-8 0.001 0.00005 0.007 115 175.0 3800
230646 230646-BT 200-225 8-9 0.001 0.00005 0.008 118 225.0 3800
230647 230647-BT 225-250 9-10 0.001 0.00005 0.008 118 225.0 3800
230648 230648-BT 250-275 10-11 0.001 0.00005 0.009 118 275.0 3800
230649 230649-BT 275-300 11-12 0.001 0.00005 0.009 118 275.0 3800

các tính năng độc đáo của panme đo lỗ

Panme đo lỗ điện tử, 3 điểm, dạng kẹp, cấp bảo vệ IP67

Chống thấm nước đáp ứng tiêu chuẩn DIN 40050/ IEC 60529. Hệ đo lường Sylvac -Electronic. Panme chuyên dụng đo lỗ thông suốt và lỗ mù. Đa kết nối dữ liệu với thiết bị ngoại vi qua cổng USB/ RS232. Màn hình hiển thị kết quả đo lớn, độ cao chữ tới 9mm.

Panme điện tử đo lỗ có thiết kế dạng như khẩu súng, dễ cầm và thao tác đo. 3 điểm tiếp xúc của đầu đo sẽ thay đổi đường kính khi siết cò. Giá trị đường kính lỗ sẽ được giữ lại và hiển thị trên màn hình tinh thể lỏng. Bạn cũng có thể đặt giá trị Zero tại bất kỳ điểm đo nào.

Thang đo hoán chuyển mm/inch, chức năng HOLD giữ kết quả đo. Vận hành chỉ với 2 nút nhấn. Cung cấp kèm theo chứng chỉ UKAS Certificate (chứng chỉ hiệu chuẩn Calibration Certificate). Kèm theo vòng chuẩn đường kính tương ứng với dải đo.

Panme điện tử đo lỗ dạng cò, chống nước IP67. Vogel Germany


Wifi

Bluetooth
Thang đo
mm
Thang đo
inch
Độ
chính xác
mm
Độ
chính xác
inch
Dung sai
toàn tầm
Độ sâu
mm
Vòng chuẩn
Ømm
Trọng lượng
g
230976 230976-BT 6-8 0.25-0.3 0.001 0.00005 0.004 58 8.0 300
230977 230977-BT 8-10 0.3-0.4 0.001 0.00005 0.004 58 8.0 300
230978 230978-BT 10-12 0.4-0.5 0.001 0.00005 0.004 58 12.5 300
230979 230979-BT 12.5-16 0.5-0.6 0.001 0.00005 0.004 62 12.5 300
230980 230980-BT 16-20 0.6-0.8 0.001 0.00005 0.004 62 20.0 500
230981 230981-BT 20-25 0.8-1. 0.001 0.00005 0.004 66 20.0 500
230982 230982-BT 25-35 1-1.37 0.001 0.00005 0.004 66 35.0 500
230983 230983-BT 35-50 1.37-2 0.001 0.00005 0.004 80 35.0 1100
230984 230984-BT 50-65 2-2.55 0.001 0.00005 0.005 80 65.0 1100
230985 230985-BT 65-80 2.55-3.15 0.001 0.00005 0.005 80 65.0 1100
230986 230986-BT 80-100 3.15-4 0.001 0.00005 0.005 100 80.0 1200
230987 230987-BT 100-125 4-5 0.001 0.00005 0.006 115 125.0 2100
230988 230988-BT 125-150 5-6 0.001 0.00005 0.006 115 125.0 2700
230989 230989-BT 150-175 6-7 0.001 0.00005 0.007 115 175.0 3500
230990 230990-BT 175-200 7-8 0.001 0.00005 0.007 115 175.0 3800
230991 230991-BT 200-225 8-9 0.001 0.00005 0.008 118 225.0 3800
230992 230992-BT 225-250 9-10 0.001 0.00005 0.008 118 225.0 3800
230993 230993-BT 250-275 10-11 0.001 0.00005 0.009 118 275.0 3800
230994 230994-BT 275-300 11-12 0.001 0.00005 0.009 118 275.0 3800

Panme điện tử đo lỗ dạng chạc 3, chống nước IP67

panme me điện tử đo lỗ 3 chấu Vogel Germany.

Loại panme này ứng dụng cho các lỗ có đường kính lớn. Bộ chỉ thị giống với 2 loại trên, chỉ khác đầu đo được thay thế bằng loại chạc 3 lớn. 3 đầu đo hợp với nhau 1 góc 120o tương tự như 2 loại trên. Bước chuyển đầu đo hay độ dài 3 đầu đo thay đổi là 25mm.

Đầu đo được chế tạo có độ chính xác siêu cao, dung sai cực nhỏ. Khi gắn đầu đo vào panme, hiệu chuẩn thang đo bằng vòng chuẩn cấp kèm theo panme. Lực tì của đầu đo lên thành lỗ cố định, cơ cấu điều chỉnh ở chuôi đo dạng bánh cóc.

Các tính năng đo, cách sử dụng, vui lòng xem chi tiết cho từng model và tài liệu hướng dẫn sử dụng. Cung cấp kèm theo vòng chuẩn và chứng chỉ UKAS, Calibration Certificate. Sử dụng pin nguồn phổ dụng CR2032.

Dung sai toàn tầm chung cho các model ±0.015mm. Độ lặp lại ±0.003mm. Độ sâu đo lường 120mm. Vòng chuẩn đường kính lỗ 300mm.

Chân nối dài cho panme đo lỗ


Wifi

Bluetooth
Thang đo
mm
Thang đo
inch
Độ chính xác
±mm
Độ chính xác
± inch
Trọng lượng
g
230437 230437-BT 300-400 12-16 0.01 0.0005 10000
230438 230438-BT 300-325/400-500 12-12.8/16-20 0.01 0.0005 13000
230439 230439-BT 300-500 12-20 0.01 0.0005 15000

Các tính năng của panme 3 chấu, kỹ thuật số.

Bút panme điện tử đo lỗ

bộ bút panme điện tử đo lỗ

Tên gọi panme kỹ thuật số chuyên dụng đo lỗ có dạn cây bút, nghe có vẻ dễ hiểu hơn. Ứng dụng cho các lỗ có đường kính nhỏ từ 1.0 đến 10.0mm. Thường đi theo nguyên 1 bộ có nhiều đầu đo khác nhau.

Đầu đo có dạng hình cầu hay viên bi có đường kính chuẩn. Độ tuyến tính Ø1.0 – 1.5 max. Dung sai 2% độ dịch chuyển khi đo nhỏ nhất 0.001mm. Chống thấm nước, cấp bảo vệ IP65, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 40050/ IEC 60529.

panme điện tử dạng cây bút Vogel Germany.

Model Thang đo
mm
Thang đo
inch
Độ
chính xác mm
± inch Dung sai
toàn tầm ±mm
Độ sâu
mm
Số vòng chuẩn
Ømm
Trọng lượng
g
230190 0.95-1.55 0.037-0.045 0.01 0.005 0.001 0.6-11 5 2100
230191 1.50-2.45 0.059-0.096 0.01 0.005 0.001 0.9-17 4 2000
230192 2.25-4.25 0.089-0.167 0.01 0.005 0.001 1.2-22 7 3800
230193 3.65-6.35 0.144-0.250 0.01 0.005 0.001 2.0-40 5 4300
230194 6.15-8.35 0.242-0.329 0.01 0.005 0.001 2.0-50 8 5500

Bộ bút panme điện tử, các tính năng nổi bật. VOGEL Germany

Panme 3 chấu điện tử, chuyên dụng đo lỗ, IP54

Đây là loại có chi phí đầu tư phải chăng nhất, kết cấu cũng đơn giản. Bảo vệ chống nước dạng phun sương. Đa kết nối, tương thích với nhiều chuẩn kết nối phổ thông, ngay cả với các thiết bị ngoại vi của Mitutoyo.

panme 3 chấu điện tử đo lỗ Vogel Germany 2364

Màn hình tinh thể lỏng co chữ 8mm. Sáng rõ, dễ đọc. Bề mặt chấu đo bằng Tungsten siêu cứng, chống mài mòn. Chuẩn đo lường ABS/NIC System, hoán đổi đơn vị inch/mm. Sử dụng pin nguồn 1x3V, CR2032.

Phụ kiện chọn thêm: Cáp kết nối ngoại vi Art. 2420194. Kết nối wifi mã 2040101. Kết nối bluetooth Art. 209000. Vui lòng xem thêm mô tả các phụ kiện.

kích thước panme 3 chấu điện tử

Model Thang đo
mm
Độ chính xác
± mm
Dung sai
±mm
L1 B C Trục
kéo dài
Vòng chuẩn
Ømm
Trọng lượng
g
236431 6-8 0.001 0.004 30 2.5 1.0 50 8 185
236432 8-10 0.001 0.004 30 2.5 1.0 50 8 190
236433 10-12 0.001 0.004 30 2.5 1.0 50 10 210
236434 12-16 0.001 0.004 48 6.3 0.4 100 16 225
236435 16-20 0.001 0.004 48 6.3 0.4 100 16 260
236436 20-25 0.001 0.004 50 9.2 0.4 150 25 305
236437 25-30 0.001 0.004 50 9.2 0.4 150 25 345
236438 30-40 0.001 0.004 50 9.2 0.4 150 30 440
236439 40-50 0.001 0.005 55 16.5 0.5 150 40 520
236440 50-63 0.001 0.005 55 16.5 0.5 150 50 725
236441 63-75 0.001 0.005 55 16.5 0.5 150 62 740
236442 75-88 0.001 0.005 55 16.5 0.5 150 87 1010
236443 87-100 0.001 0.005 55 16.5 0.5 150 87 1070