Sản phẩm này không còn tồn tại hoặc đã bị chuyển hướng truy cập. Xin lỗi về sự bất tiện này ! Bạn hãy tham khảo thêm các sản phẩm bên dưới. Hoặc click vào đây để quay về trang chủ
Bộ giám định thắng đĩa kỹ thuật số, Classic KIT cho xe hơi.
Đầu tuýp lục giác đầu vuông 1 inch. Screwdriver socket ELORA Germany.
Đầu lục giác âm vuông 1 inch, tuýp đen 792INA Series, ELORA Germany.
Thước đo chu vi 9730-11010mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Thước cặp điện tử 200mm mini USB, ±0.01mm, Glass Rail. Vogel Germany.
Bộ panme cơ 4 pcs từ 0-100mm. Panme đo ngoài từ 0 đến 100mm.
Mỏ lết ống 720mm ngàm 90 độ ELORA 66A-3. Độ mở ngàm 103mm
Kìm chết mỏ vịt 300mm, long nose or crow nose plier 508-300. ELORA Germany.
Kích thủy lực 800 tấn BETEX JLLC80012, hành trình 300mm, 1 chiều.
Dụng cụ cắt ren ống nước loại cầm tay, cắt ống tới phi 40mm, 4 đai cắt ống.
Bộ thu tín hiệu REC 150, bổ trợ cho máy cân bằng laser
Thước thủy 50cm nivo 500mm khung nhôm đúc chữ I đặc.
Kềm chết 250mm, ngàm hình lăng trụ. Prism Grip Plier 500P-250. ELORA Germany.
Máy gia nhiệt vòng bi – Chỉ dẫn kỹ thuật cách gia nhiệt các phôi khác nhau.
Kìm mở phe trong mũi cong 40-100mm, Kìm phe trong ELORA 473-J31, cán để trần.
Máy ke góc vuông bằng laser FLS90, phạm vi 15m, trong nhà, tia laser đỏ, IP54.
Kéo cắt nẹp nhựa 12 inch, cắt ống bao nhựa DCM-90. Sản xuất tại Nhật Bản.
Digital Bore Gauge 225 – 250mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Bộ tuýp đa năng hệ mét và inch 27 món ELORA 771-OKLAMU, 1/2 inch, 6 pts
Piston Feeler Gauge Set 13pcs 200mm, Thước căn lá piston 0.05-1.00mm. Spring Steel.
Khối chuẩn V-Block 75x150x130mm – Grade 0
Panme ngoài điện tử 25-50mm ±0.001mm. Precision Digital Micrometer. Vogel.
620176 Máy nội soi công nghiệp dây cứng 1m, đường kính ống quang 4.25mm.
Thước căn lá đo khe hở 0.05-2.0mm, Thước căn lá 21 lá. Feeler gauge. Vogel Germany.
Kích thủy lực 30 tấn ADHC302, hành trình 50mm, đường kính lỗ 34mm.
Bộ cờ lê 6-32mm ELORA 100S 101M, cờ lê hai đầu miệng. Elora Germany.
Kéo cắt tôn 225mm, tay phải ASR – 0101, Aviation Snips, MCC Japan
Kéo cắt tôn mỏ sếu 1483L, dùng cho người thuận tay trái, dài 250mm. ELORA Germany.
Bộ khẩu hệ inch ELORA 780-10A gồm 14 chi tiết đầu vuông 1″
Cờ lê đuôi chuột 21x24mm RW-2124, MCC – Japan, tuýp đôi ngắn.
Xe nằm sửa gầm ô tô dài 1030mm tải trọng 130kg ELORA Germany
Cảo thủy lực 12 tấn BETEX HP123, 2/3 chấu kết hợp, độ mở 375 mm.
Đồng hồ so điện tử 25mm ±0.01mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Kềm cộng lực 14 inch cán nhôm BCA-350, Khả năng cắt sắt phi 4mm
Bộ thu tín hiệu REC 200 cho máy cân bằng laser Stabila
Búa 2 đầu nhựa 50mm ELORA 1660-50, Plastic hammer 50mm.
Kềm mỏ nhọn đầu cong 45 độ, mỏ dài 33mm, chống tĩnh điện ESD.
Búa cao su 55m cán gỗ, đầu búa dài 90mm, ELORA 1620-55
Mỏ lết răng 12 inch PW-AL30, Mỏ lết nhôm 300mm, độ mở 43mm. MCC Japan.
Cờ lê đuôi chuột 19x24mm RWL-1924, 1 tuýp dài, 1 tuýp ngắn MCC Japan.
Thước panme cơ đo sâu 0 – 100mm, đầu đo 4,5mm, 4 đầu.
Panme cơ đo ngoài 0-25mm-231351, độ chính xác 0.01mm. Digital Counter External Micrometer.
Thước kẹp cơ khí 800m, ngàm chính 150mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Đế gá đồng hồ so, 20x420mm, lực từ 800N, tầm với 250mm.
Giũa tròn thô 300mm, ELORA 248-1×300, tiêu chuẩn DIN 7261 sharp F.
Bộ thước cặp cơ 150mm và dưỡng đo độ sâu 75mm
Đầu chuyển từ 1/4 inch lên 5/8 inch cho chân máy tri-pod
TRÁI qua PHẢI thước lá inox bản rộng loại SEMI RIGID, Made in Germany
Cảo thủy lực 50 tấn BETEX 50EVAD-430S340. Double Acting Electric Pump.
Máy đo độ ẩm gỗ, vật liệu xây dựng, bê tông, ngũ cốc, bìa carton. Chọn loại gỗ khi đo.
Bơm thủy lực dùng điện tác động đơn, dung tích dầu 8 lít.
Kẹp dầm tải trọng 3 tấn điều chỉnh được, cánh 75-305mm
Cờ lê vòng đóng 22mm ELORA 86-22, tròng đóng 22mm, DIN 7444.
Bộ tuýp từ 22 đến 50mm OMS-25, 15 chi tiết cho tủ đồ nghề ELORA Germany.
Cảo thủy lực BETEX HSP123, 12 tấn, 2/3 chấu tự định tâm, độ mở max 515mm.
Cờ lê vòng đóng 1.5/16 inch, tròng đóng DIN 7444, Made in Germany
Kìm cắt linh kiện 4620-ME2K, đầu bo tròn, lưỡi vát mép đối xứng. Kìm tĩnh điện ESD.
Máy mài góc 125mm bằng khí nén, tốc độ không tải 11000 rpm.
Cờ lê miệng cách điện 30mm, một đầu miệng, VDE 1000V, 987-30
Thước căn lá cho piston 8 lá 200mm, Inox 0.05-0.50mm. Piston Feeler Gauge Set.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?