Sản phẩm này không còn tồn tại hoặc đã bị chuyển hướng truy cập. Xin lỗi về sự bất tiện này ! Bạn hãy tham khảo thêm các sản phẩm bên dưới. Hoặc click vào đây để quay về trang chủ
Kìm cộng lực mini 8 inch MN-0020 cắt đinh sắt, mũi cong, 210mm. MCC Japan.
Đồng hồ đo rãnh từ 50-100mm, chống thấm nước cấp IP65.
Cảo 2 chấu độ mở 50 – 160mm, cảo trong – ngoài kết hợp 6,5 tấn
Cặp khối chuẩn 0.004 V-Block 75x55x55mm, Inox
Kìm mỏ quạ 12 inch WPD-300, độ mở ngàm 65mm. MCC Japan
Dao cắt ống nhựa 0-26mm, ống PE, PVC, PB và ống VPE, sx tại Đức.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX, hành trình 250mm, 1 chiều.
Mỏ lết răng 36 inch PW-SD90, độ mở ngàm Ø102mm. Dài 900mm.
Thước đo chu vi 940-2200mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
956-5 Lục giác chữ T cách điện 5mm, 1000V VDE, tiêu chuẩn DIN 2936
Bộ đột hỗn hợp 6 cây đựng trong hộp sắt, sản xuất tại Đức.
Tuốc nơ vít 4 cạnh PH4 thân tròn, Tua vít bake ELORA 547-PH4
Dưỡng đo ren 6-60 Gang/tpi, 30 lá, loại ren US 60 độ SAE. Cữ đo ren 30 lá. Vogel Germany
Tuốc nơ vít dẹt 150×1.0x5.5mm, Tô vít thợ điện 2 cạnh ELORA 649-IS-150
Bộ đục số 3mm, 9 số thép hợp kim ELORA 400-Z3
Cảo thủy lực 25 tấn BETEX 25EVA-430S260, sử dụng bơm dẫn động bằng điện.
Thước đo chu vi 60-950mm, vật liệu bằng inox, khắc laser, độ chính xác 0.1mm.
Cờ lê vòng đóng 165mm Elora 86-165, tròng đóng 165mm, DIN 7444
Máy ke góc vuông bằng laser FLS90, phạm vi 15m, trong nhà, tia laser đỏ, IP54.
Panme điện tử 200-225 mm, IP54, núm chỉnh bước hệ mét. Digital Micrometer.
Bộ chuẩn song song 103 miếng cấp chính xác class 1, vật liệu thép.
Panme điện tử 75-100 mm, chống thấm nước IP65. Precision Digital Micrometer.
Cảo chữ F kẹp nhanh đẩy kéo 2 chiều, hành trình 150mm
Bộ tuýp đa năng 32 món hệ mét 21mm đến 50mm, hệ inch 3/4″ đến 2″. 770-S22 MAU.
Đầu chuyển 1/4 sang 3/8 inch ELORA 7907-3/8, Impact adaptor. Elora- Germany.
Bàn map 630x400x80mm. Bàn rà chuẩn bằng đá Granite. Control Plates.
Đột tròn trơn sản xuất tại Đức, chuôi đục thon dần Elora Germany
Thước kẹp cơ khí 800m, ngàm chính 150mm, đo trong nhỏ nhất Ø20mm, DIN 862.
Cờ lê đóng 3.7/8 inch ELORA 87A-3.7/8, miệng hở, DIN 133, Slogging spanners
Ampe kềm vạn năng đo dòng điện, điện trở, thông mạch.
Dưỡng đo ren 4-64 Gang/tpi, 22 lá, loại ren US 60 độ UNC. Cữ đo ren 22 lá. Vogel Germany
Thước thủy 22 cm có 2 bọt thủy đứng- ngang, đế từ tính 70 TM
Máy đo độ dày lớp phủ MiniTest 650N, nền kim loại màu, 0 – 2000 μm.
Đầu tuýp đen loại dài vuông 1/2 inch, 6 cạnh, lục giác, Impact Socket, Extra deep, hexagon. ELORA Germany.
Dao cạo bạc đạn ELORA 274-100, 3 khía dài, dụng cụ cạo lỗ.
Bộ đục 9 món. Gồm búa và đục các loại. Dụng cụ cho tủ đồ nghề.
Cờ lê thủy lực 2660-26660 Nm đầu vuông 2. 1/2 inch, Alkitronic Germany.
Thước cặp điện tử 150 mm, ±0.01mm, bộ chỉ thị bằng nhựa cứng. Vogel Germany
273003 cân tiểu li điện tử 500g, độ nhạy 0.1g, bàn cân đường kính 150mm
Bộ tuýp đầu vít các loại cho tủ dụng cụ đồ nghề Elora Germany.
Thước cầu 2000mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I GG0
Kìm mỏ quạ 260mm độ mở 50mm ELORA 135-5MB. Cán cởi trần. Made in Germany.
Panme điện tử đo lỗ 50-63mm, 3-points. Digital Bore Gauge IP54. Vogel Germany.
Cờ lê đóng miệng hở không sinh lửa Aluminium Bronze Al Br
Kềm cộng lực 400mm ELORA 288-400, cắt sắt Ø5mm, kìm size 16 inch.
Máy dò khuyết tật lớp phủ cách điện PoroTest 7. ElektroPhysik Germany.
Đế gá đồng hồ so 258013, tầm với 75mm, đường kính trụ chính 25mm.
Kích thủy lực 60 tấn ADHC606, hành trình 150mm, lực kéo 31 tấn, lỗ 54mm.
Đo độ dày lớp phủ MikroTest 5 G, thang đo 0 – 100μm. ElektroPhysik Germany.
Kích thủy lực 50 tấn BETEX SSA508, 1 chiều, vỏ nhôm hành trình 200mm
Bộ socket 18 món ELORA 870-JMU, hệ mét, đầu vuông 3/8″, 6mm đến 22mm
Ê tô xoay 8 inch, độ rộng ngàm 175mm, mở 200mm
Cờ lê vòng miệng tự động 3/4″, loại thẳng ELORA 204A-3/4
Thướcnivo 183cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
Cờ lê vòng đóng 36mm Elora 86-36, tròng đóng 36mm, DIN 7444
Bộ nhân lực bằng điện đầu vuông 1.1/2 inch, lực xiết từ 900-4300 Nm
Dao cắt ống đồng TC-32, ống inox đường kính 32mm. Tubing Cutter
Cờ lê miệng cách điện 32mm, một đầu miệng, VDE 1000V, 987-32
Kìm cắt cạnh 160mm, kiểu cổ điển, lưỡi cắt vát mép lệch phải. Side Cutter.
Cờ lê đuôi chuột 11x13mm RWD-1113, loại tuýp đôi dài, MCC – Japan.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?