Sản phẩm này không còn tồn tại hoặc đã bị chuyển hướng truy cập. Xin lỗi về sự bất tiện này ! Bạn hãy tham khảo thêm các sản phẩm bên dưới. Hoặc click vào đây để quay về trang chủ
Lưỡi dự phòng cho kìm bấm dây mạng, dây điện thoại, đầu cos
Cờ lê nhân lực EFCip40, máy xiết bulong chạy điện 250-1500 Nm. vuông 1 inch.
Kìm mỏ quạ 253mm, 10 inch. Độ mở ngàm 48mm.
Panme điện tử đo ngoài 50-75 mm, chống thấm nước IP65. Precision External Micrometer.
Bộ lục giác sao 8 cây từ TX9 đến TX40 Made in Germany.
Bộ cờ lê 6-34mm ELORA 100S 12DIN, cờ lê hai đầu miệng. Elora Germany.
Bộ cờ lê hai đầu vòng 10 món, cờ lê hai đầu vòng 6-27mm
Thước cầu 5000mm Straight EDGE, thước cầu chữ I GG1. Thước cầu 5m
Cờ lê cách điện 15mm, một đầu vòng, VDE 1000V. Insulated offset ring spanner.
Thước cuộn 20m quả rọi plumb 1, vật liệu thép carbon, khung nhôm. Vogel Germany.
Đầu tuýp cách điện 9mm ELORA 969-9, vuông 3/8″, socket 6 cạnh cách điện 1000V.
Kìm cắt cáp xoắn 8mm size 18 inch, dài 450mm MCC Japan.
Đồng hồ điện tử đo độ dày 0 – 15mm, đầu đo mảnh, cấp IP67.
Máy tiện ren ống MCC400, 1/4 inch đến 1.1/2 inch, Made in Japan
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại BETEX 1300. Có cảm biến gắn ngoài.
Panme cơ đo đường kính trong – Precision Internal Micrometer – Vogel Germany.
Eke nhôm xác định tâm 400mm, đường kính tới 380mm Vogel Germany 312546
Stainless Steel Shim 510 pcs. Độ dày từ 0.05 – 2.0mm. Bolt Size M12-M20-M30.
Panme cơ đo ngoài 350-400mm, độ chính xác 0.01mm. Digital Counter External Micrometer.
Giũa vuông 200mm trung, giũa trung, Second cut ELORA 208-2×200
Bộ cờ lê tự động loại lật đảo chiều ELORA- OMS-30, bộ tiêu chuẩn cho tủ.
Dụng cụ tháo xúp bắp, cảo xupap 45-225mm, ELORA 230-45
Bộ shim inox 200 pcs. BETEX Solid Stainless Steel Shim.
Khuy bấm cho kìm 458, hộp 100 cái, đường kính 5.5mm
Tua vít lục giác 1.5mm chống tĩnh điện DIN IEC 61340-5-1, ELORA
Nivo 90mm độ nhạy 0.04mm, chuyên dụng cân chỉnh trục, máy. Vogel 360296
Panme cơ đo trong 475-500mm, đo đường kính trong, Internal Micrometer. Vogel Germany
Kìm mở phe ngoài mũi cong 19-60mm, Kìm phe ngoài ELORA 474-A21, cán cởi trần.
Tô vít chống tĩnh điện ESD, chiều dài lưỡi 60mm, Elora Germany
Tuốc nơ vít 4 cạnh PH2 thân tròn, Tua vít bake ELORA 547-PH2
Bộ đục số 4mm, 9 số thép hợp kim ELORA 400-Z4
Cờ lê xích 510mm MT-0020, mỏ lết xích 27 – 165mm, MCC Japan
Bộ cờ lê 5/16-1inch ELORA 100S 6AF, cờ lê hai đầu miệng. Elora Germany.
Cờ lê đuôi chuột 21x27mm RWL-2127, 1 tuýp dài, 1 tuýp ngắn MCC Japan.
Quả cân chuẩn 500g, vật liệu đồng thau. Vogel Germany.
Khối chuẩn V-Block 70x45x40mm, có rãnh gắn ngàm
Panme cơ đo ngoài 1000-1100mm, độ chính xác 0.01mm. Digital Counter External Micrometer.
Khối V-Block 127x60x73mm – Vogel – Germany đế từ phẳng
Tuýp đầu sao loại dài từ TXL20 đến TXL60, đầu vuông 1/2 inch.
Cờ lê lực dùng cho bộ nhân lực momen cơ khí Alkitronic
Búa gõ xỉ hàn 290mm, chuyên dụng cho thợ gò hàn. ELORA 331.
Cờ lê thủy lực 750-7530 Nm đầu vuông 1. 1/2 inch, Alkitronic Germany.
Thước thủy nivo 50 cm độ chính xác 0.5mm/m, 2 bọt thủy, dòng 80U
Kềm cắt linh kiện đầu cắt vát 27 độ, kềm khử tĩnh điện ESD
Bộ đục số 20mm, 9 số bằng thép hợp kim ELORA 400Z-20
Kìm cắt và tuốt dây 160mm ELORA 468-BI, Kìm cắt dây, Kìm tuốt dây.
Thước đo sâu điện tử 300mm type E thường, Digital Depth Calipers. Vogel Germany
Thước cầu 1000mm Steel GG0, thước thẳng EDGE, thước cầu chữ I
Bộ cờ lê không sinh lửa 100S Series. Hợp kim Al-Br. ELORA Germany.
Thướcnivo 183cm độ chính xác 0.029 độ hay 0.5mm, thuộc dòng 96-2
Tô vít 6 cạnh 2mm, tô vít lục giác, M2,5mm – ELORA 575-2. Screwdriver with ball end.
Cảo thủy lực di động BETEX HXPM 50 – 2/3 chấu tự định tâm, 50 tấn, hành trình dài. Mobile hydraulic Puller.
Kích thủy lực 100 tấn BETEX ALNC1006, 1 chiều, vỏ nhôm, hồi về bằng tải, hành trình 150mm.
Thước cuộn lá thép đo khe hở 1.4mm, Thickness gauge foil, spring steel. Vogel Germany
Cờ lê thủy lực 7200-72000 Nm đầu vuông 2. 1/2 inch, Alkitronic Germany.
Kềm chết 180mm, ngàm hình lăng trụ. Prism Grip Plier 500P-180. ELORA Germany.
Bộ cảo đĩa ngàm 5-60mm, cảo ngoài vòng bi, Separator with tapered blades.
Panme cơ đo ngoài 75-100mm-231333, độ chính xác 0.01mm. Digital Counter External Micrometer.
Khẩu hệ inch 24 món từ 3/8 – 1.1/4″, 1/2 inch
Kích thủy lực 100 tấn BETEX NDAC10013, 2 chiều, hành trình 330 mm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?