Sản phẩm này không còn tồn tại hoặc đã bị chuyển hướng truy cập. Xin lỗi về sự bất tiện này ! Bạn hãy tham khảo thêm các sản phẩm bên dưới. Hoặc click vào đây để quay về trang chủ
Kìm mũi nhọn đầu tròn 160mm ELORA 477BI-170, Kìm Elora- Germany.
Cờ lê miệng cách điện 10mm, một đầu miệng, VDE 1000V, 987-10
REMS Sinus bộ uốn ống bằng tay, chuyên dụng, sản xuất tại Đức.
Cờ lê miệng đóng 55mm – ELORA 87-55, DIN 133, Slogging spanners
Thước panme cơ đo sâu 0 – 150mm, đầu đo 4,5mm, 6 đầu.
Thước cuộn thép 30m quả rọi plumb 3, khung nhôm, bản rộng 13mm.
Bộ lục giác hệ inch 5 cây ELORA 159SK-7, từ 3/16″ đến 3/8 inch
Máy đo độ dày lớp phủ MiniTest 725FN2.6, từ 0 đến 2.6mm, ±1 micromet.
BETEX Shim B100050 Stainless steel shim 0.5mm – M30
Kềm cắt linh kiện đầu vát 13 độ, khử tĩnh điện ESD, 61-63 HRC.
Bơm thủy lực bằng tay 2000ml, vỏ thép. Áp suất làm việc 700 bar.
Đầu giảm từ 1″ xuống 3/4″. đầu vuông 1 inch. Socket converter 1″. ELORA 780-S11
Đục dẹt thân lục lăng, mũi đục vát bằng, rèn nóng áp lực cao
Ê tô xoay 150mm ELORA 1495-150, độ mở ngàm 190mm, ngàm kẹp song song.
780202 – BETEX VibChecker VC200 máy đo độ rung vòng bi, ổ lăn, ổ đỡ.
Thước đo hành trình trục ngang. Digital Scales, Linear Scales. Vogel Germany.
Panme điện tử đo lỗ 25-30mm, 3-points. Digital Bore Gauge IP54. Vogel Germany.
Máy đo tốc độ thang máy, đo tốc độ vòng quay tiếp xúc và không tiếp xúc.
Bộ tuýp 43 món ELORA 870-JCU, hệ mét – hệ inch, đầu vuông 3/8″
Cặp khối chuẩn V-Block 300x100x70, đk Ø 12-100mm, Grade 1
Thước thủy 500 mm độ chính xác 0.029 độ hoặc 0.5mm, Series 70
Đồng hồ so cơ khí 0 – 3 mm, ±0.01mm, dùng để hiệu chuẩn
Cờ lê tự động 17mm ELORA 204-J17, loại nẫy gạt, đầu vòng tự động
Cảo 2 chấu ELORA 317-200, cảo trong, cảo ngoài kết hợp
Cờ lê vòng đóng không sinh lửa Copper Beryllium Cu Be. Non-sparking tools. ELORA Germany.
Panme cơ đo ngoài 1-2-inch, độ chính xác 0.0001-inch. Digital Counter External Micrometer.
Piston Feeler Gauge Set 13pcs 150mm, Thước căn lá piston 0.05-1.00mm. Spring Steel.
Đồng hồ đo độ dày tôn thép bỏ túi dải 0-10 mm, đo độ dày tôn, thép.
Kìm kẹp cổ dê, kềm kẹp đầu ống hose clamp plier ELORA 244-4
Kẹp dầm 1 tấn độ rộng cánh từ 75mm đến 210mm, Tiger Lifting
Búa 2 đầu nhựa 27mm ELORA 1660-27, Plastic hammer 27mm.
Eke đo góc vạn năng, thước góc vạn năng 4 thành phần. Combination Square Set.
Đồng hồ so điện tử 25mm ±0.01mm, chống thấm nước IP51. Digital Dial Indicator.
Tuốc nơ vít inox 4 cạnh, chiều dài 165mm, chuẩn DIN ISO 8764
Đầu chụp cách điện 24mm ELORA 971-24, vuông 1/2″, socket 6 cạnh cách điện 1000V.
Cảo khớp cầu 18mm ELORA 168-18, Joint Bolt Puller, cảo rotuyn.
Panme điện tử 275-300 mm, IP54, drum inch, chống nước. Vogel Germany.
Mũi vít 4 cạnh chuyên dùng cho máy bắn vít, ELORA Germany.
Bộ kềm bấm cos, tuốc nơ vít và 147 đầu cos đồng 16,0mm
Mỏ lết 160mm ELORA 60-6A, mỏ lếch 6 inch. Độ mở 19mm, phosphated.
Panme cơ đo ngoài 1100-1200mm, độ chính xác 0.01mm. Digital Counter External Micrometer.
Bộ panme lỗ điện tử 6-10mm, 3 chấu, 2 đầu đo. Digital Bore Gauge. Vogel Germany
Bánh xe đo khoảng cách, bánh xe đo chiều dài IP51. Digital Measuring Wheel. Vogel Germany.
Dụng cụ ép xéc măng 232S-1, đường kính áp dụng từ Ø57-125mm
Digital Bore Gauge 10-12.5mm – Vogel Germany. Panme điện tử đo lỗ, kết nối Bluetooth.
Tẩu đuôi chuột 19mm RWS-0619, tuýp đuôi chuột đơn, MCC – Japan.
Kéo cắt tôn mỏ cong 484L, hướng bo cong sang trái, khả năng cắt 1,8mm.
Dao cạo bạc đạn ELORA 273-250, 3 khía thô 250mm, dụng cụ cạo lỗ
Cờ lê lực lắp ghép 40-200 N.m, đầu vuông rời 14x18mm – ELORA 2034-200
Cờ lê đuôi chuột 14x15mm RW-1415, MCC – Japan, tuýp đôi ngắn.
Cờ lê tự động 11mm ELORA 204-J11, loại nẫy gạt, đầu vòng tự động
Cờ lê lực 12-68 Nm ELORA 2140-68, đầu vuông 1/2 inch, DIN EN ISO 6789.
Panme cơ đo ngoài 50-75mm-231332, độ chính xác 0.01mm. Digital Counter External Micrometer.
Cờ lê đuôi chuột 11x13mm RWD-1113, loại tuýp đôi dài, MCC – Japan.
Máy cân mực laser tia xanh LAX300G, chức năng quả rọi, 30m, IP54.
Thước cuộn 5m bỏ túi, bản rộng 19mm, chống sock dòng BM-40
Mỏ lết ống 340mm ngàm 90 độ ELORA 66A-1. Độ mở ngàm 40mm
Thước cặp điện tử 200mm Absolute, ±0.01mm, đo trị tuyệt đối. Vogel Germany
Cờ lê đuôi chuột 10x12mm RW-1012, MCC – Japan, tuýp đôi ngắn.
Đồng hồ so cơ khí 0 – 1mm, ±0.001mm, dùng để hiệu chuẩn, chống sock.
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?